Bản dịch của từ Paintwork trong tiếng Việt

Paintwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paintwork (Noun)

pˈeɪntwɚɹk
pˈeɪntwɚɹk
01

Bề mặt sơn trong tòa nhà hoặc trên xe.

Painted surfaces in a building or on a vehicle.

Ví dụ

The paintwork on the community center looks fresh and vibrant.

Sơn trên trung tâm cộng đồng trông mới mẻ và sống động.

The paintwork on the bus is not peeling at all.

Sơn trên xe buýt không bị bong tróc chút nào.

Is the paintwork on the school building recently updated?

Sơn trên tòa nhà trường học có được cập nhật gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paintwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paintwork

Không có idiom phù hợp