Bản dịch của từ Paintwork trong tiếng Việt
Paintwork

Paintwork (Noun)
The paintwork on the community center looks fresh and vibrant.
Sơn trên trung tâm cộng đồng trông mới mẻ và sống động.
The paintwork on the bus is not peeling at all.
Sơn trên xe buýt không bị bong tróc chút nào.
Is the paintwork on the school building recently updated?
Sơn trên tòa nhà trường học có được cập nhật gần đây không?
Thuật ngữ "paintwork" chỉ việc sơn hoặc trang trí bề mặt bằng sơn, thường được sử dụng để mô tả công việc hoàn thiện bề mặt của ô tô, đồ nội thất hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "paintwork" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn nhất quán trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "paintwork" được hình thành từ hai yếu tố: "paint", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "trang trí", và "work", bắt nguồn từ tiếng Old English "wyrcan", có nghĩa là "làm việc" hoặc "hành động". Hợp chất này nhấn mạnh quá trình sáng tạo và thực hiện các tác phẩm nghệ thuật bằng sơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "paintwork" chỉ việc hoàn thiện và trang trí bề mặt bằng vật liệu sơn, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật trang trí và xây dựng.
Từ "paintwork" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả, đặc biệt là trong phần Writing hoặc Speaking liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, hoặc bảo trì tài sản. Từ này thường được sử dụng để chỉ lớp sơn hoặc công việc sơn trên bề mặt, như trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, sửa chữa ô tô hoặc nghệ thuật trang trí. Trong văn cảnh hàng ngày, "paintwork" có thể liên quan đến nghệ thuật hội họa, sửa chữa nhà cửa, và ngành công nghiệp ô tô.