Bản dịch của từ Pair of glasses trong tiếng Việt

Pair of glasses

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair of glasses (Noun)

pˈɛɹ ˈʌv ɡlˈæsəz
pˈɛɹ ˈʌv ɡlˈæsəz
01

Thấu kính đơn hoặc kính mắt trong kính đeo mắt, kính opera, v.v.

A single lens or ocular glass in spectacles operaglasses etc.

Ví dụ

She wore a stylish pair of glasses at the social event.

Cô ấy đeo một cặp kính thời trang tại sự kiện xã hội.

They did not bring a pair of glasses to the party.

Họ không mang theo một cặp kính đến bữa tiệc.

Did you see his new pair of glasses at the gathering?

Bạn có thấy cặp kính mới của anh ấy tại buổi gặp mặt không?

Pair of glasses (Phrase)

pˈɛɹ ˈʌv ɡlˈæsəz
pˈɛɹ ˈʌv ɡlˈæsəz
01

Một tập hợp những thứ được coi là hoặc thuộc về nhau.

A set of things that are regarded as being or belonging together.

Ví dụ

She bought a new pair of glasses for social events.

Cô ấy đã mua một cặp kính mới cho các sự kiện xã hội.

He does not need a pair of glasses to socialize.

Anh ấy không cần một cặp kính để giao lưu.

Do you wear a pair of glasses at social gatherings?

Bạn có đeo một cặp kính trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pair of glasses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair of glasses

Không có idiom phù hợp