Bản dịch của từ Pair off trong tiếng Việt

Pair off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair off (Verb)

pɛɹ ɑf
pɛɹ ɑf
01

Hình thành một cặp; ghép hoặc nhóm các thứ theo cặp.

To form a pair; to match or group things in pairs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tách thành các cặp, đặc biệt trong bối cảnh sắp xếp hoặc tổ chức.

To separate into pairs, especially in the context of arranging or organizing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn với ai đó.

To begin a romantic relationship with someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pair off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair off

Không có idiom phù hợp