Bản dịch của từ Pair off trong tiếng Việt

Pair off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair off (Verb)

pɛɹ ɑf
pɛɹ ɑf
01

Hình thành một cặp; ghép hoặc nhóm các thứ theo cặp.

To form a pair; to match or group things in pairs.

Ví dụ

Students often pair off for group discussions in social studies class.

Học sinh thường kết đôi để thảo luận nhóm trong lớp xã hội.

They do not pair off during the social event this weekend.

Họ không kết đôi trong sự kiện xã hội cuối tuần này.

Do you think they will pair off at the social gathering?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ kết đôi tại buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Tách thành các cặp, đặc biệt trong bối cảnh sắp xếp hoặc tổ chức.

To separate into pairs, especially in the context of arranging or organizing.

Ví dụ

Students will pair off for the group project next week.

Sinh viên sẽ ghép đôi cho dự án nhóm vào tuần tới.

They do not pair off during social events at the university.

Họ không ghép đôi trong các sự kiện xã hội tại trường đại học.

Will you pair off with someone for the dance competition?

Bạn có ghép đôi với ai đó cho cuộc thi khiêu vũ không?

03

Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn với ai đó.

To begin a romantic relationship with someone.

Ví dụ

Many students pair off during the school dance every year.

Nhiều học sinh bắt cặp trong buổi khiêu vũ hàng năm.

They do not pair off easily at large social events.

Họ không dễ dàng bắt cặp tại các sự kiện xã hội lớn.

Do you think people pair off too quickly in college?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bắt cặp quá nhanh ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pair off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair off

Không có idiom phù hợp