Bản dịch của từ Paired comparison trong tiếng Việt

Paired comparison

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paired comparison (Noun)

pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən
pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən
01

Một phương pháp so sánh trực tiếp hai mục với nhau để xác định mục nào được ưa chuộng hơn hoặc tốt hơn.

A method of comparing two items directly against each other to determine which one is preferred or better.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để xác định xem có sự khác biệt đáng kể nào giữa trung bình của hai nhóm liên quan hay không.

A statistical technique used to determine if there is a significant difference between the means of two related groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật đánh giá thường được sử dụng trong phân tích cảm giác và kiểm tra sản phẩm.

An evaluation technique commonly used in sensory analysis and product testing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paired comparison cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paired comparison

Không có idiom phù hợp