Bản dịch của từ Paired comparison trong tiếng Việt
Paired comparison
Noun [U/C]

Paired comparison (Noun)
pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən
pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để xác định xem có sự khác biệt đáng kể nào giữa trung bình của hai nhóm liên quan hay không.
A statistical technique used to determine if there is a significant difference between the means of two related groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paired comparison
Không có idiom phù hợp