Bản dịch của từ Pal around trong tiếng Việt

Pal around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal around (Verb)

pˈæl ɚˈaʊnd
pˈæl ɚˈaʊnd
01

Dành thời gian với bạn bè một cách thư giãn.

To spend time with friends in a relaxed way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên kết hoặc ở bên (ai đó).

To associate or keep company (with someone).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động theo cách thân thiện với người khác.

To act in a friendly manner toward others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pal around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pal around

Không có idiom phù hợp