Bản dịch của từ Pal around trong tiếng Việt

Pal around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal around(Verb)

pˈæl ɚˈaʊnd
pˈæl ɚˈaʊnd
01

Dành thời gian với bạn bè một cách thư giãn.

To spend time with friends in a relaxed way.

Ví dụ
02

Liên kết hoặc ở bên (ai đó).

To associate or keep company (with someone).

Ví dụ
03

Hành động theo cách thân thiện với người khác.

To act in a friendly manner toward others.

Ví dụ