Bản dịch của từ Palanquin trong tiếng Việt
Palanquin

Palanquin (Noun)
The palanquin carried Rani Lakshmibai during her royal procession in Jhansi.
Chiếc palanquin đã chở Rani Lakshmibai trong buổi diễu hành hoàng gia ở Jhansi.
No one used a palanquin in modern cities like Mumbai anymore.
Không ai còn sử dụng palanquin ở các thành phố hiện đại như Mumbai nữa.
Did you see the palanquin at the cultural festival last year?
Bạn có thấy chiếc palanquin tại lễ hội văn hóa năm ngoái không?
Họ từ
Palanquin, hay còn gọi là "điếu" trong tiếng Việt, là một loại phương tiện di chuyển truyền thống, thường được sử dụng trong các nền văn hóa Đông Á. Palanquin thường được làm bằng gỗ và có thể được nâng lên bởi nhiều người, trong khi người sử dụng ngồi bên trong. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được biết đến rộng rãi. Palanquin thường gợi nhớ đến hình ảnh của các gia đình quý tộc và là biểu tượng của sự sang trọng, quyền lực trong xã hội lịch sử.
Từ "palanquin" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "pālaka", có nghĩa là "người mang" hoặc "người gánh". Qua tiếng Ả Rập, từ này được chuyển sang tiếng Tây Ban Nha là "palanquín" và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Palanquin chỉ một loại phương tiện vận chuyển, thường là một chiếc ghế được treo trên hai đầu gậy, được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc trong các nền văn hóa châu Á. Sự kết hợp giữa chức năng vận chuyển và hình thức biểu trưng cho quyền lực chế độ phong kiến là yếu tố duy trì ý nghĩa của từ này cho đến ngày nay.
Từ "palanquin" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về văn hóa hoặc truyền thống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả một phương tiện di chuyển truyền thống, phổ biến trong các nền văn hóa châu Á, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và di sản. Sự xuất hiện của nó có thể tìm thấy trong văn học, nghệ thuật, và khi phân tích lịch sử giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp