Bản dịch của từ Palletization trong tiếng Việt

Palletization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palletization (Noun)

pˌælətəzˈeɪʃən
pˌælətəzˈeɪʃən
01

Quá trình xếp chồng và sắp xếp hàng hóa trên pallet để lưu trữ hoặc vận chuyển.

The process of stacking and arranging goods on pallets for storage or transport.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp sử dụng pallet để tạo điều kiện cho việc di chuyển hàng hóa trong kho hoặc môi trường phân phối.

The method of using pallets to facilitate the movement of goods in a warehouse or distribution setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống logistics tối ưu hóa việc sử dụng pallet để giảm thiểu chi phí xử lý và vận chuyển.

A system of logistics that optimizes the use of pallets to minimize handling and shipping costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palletization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palletization

Không có idiom phù hợp