Bản dịch của từ Palpitation trong tiếng Việt
Palpitation

Palpitation (Noun)
She experienced palpitations during the stressful IELTS speaking test.
Cô ấy trải qua những cơn đập nhanh trong bài thi nói IELTS căng thẳng.
He never had palpitations until he started preparing for the writing task.
Anh ấy chưa bao giờ có những cơn đập nhanh cho đến khi bắt đầu chuẩn bị cho bài viết.
Do you think nerves can cause palpitations during the speaking section?
Bạn có nghĩ rằng căng thẳng có thể gây ra những cơn đập nhanh trong phần nói không?
Họ từ
"Palpitation" là một thuật ngữ y học chỉ cảm giác đập nhanh hoặc không đều của tim mà bệnh nhân có thể cảm nhận rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng liên quan đến rối loạn nhịp tim, stress hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, "palpitation" có nghĩa giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút: "pal-pi-TEY-shən" (Anh) so với "pal-pi-TEY-shən" (Mỹ).
Từ "palpitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpitare", có nghĩa là "đánh, thổi", từ "palpus" có nghĩa là "cái tay". Từ nguyên này phản ánh cảm giác nhịp đập hay rung động mạnh mẽ ở tim. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả cảm giác tim đập nhanh, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe. Ngày nay, "palpitation" được dùng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ triệu chứng tăng nhịp tim hoặc cảm giác hồi hộp không bình thường.
Từ "palpitation" diễn tả cảm giác nhịp tim đập nhanh hoặc mạnh, thường xuất hiện trong các tình huống y học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp do tính chuyên môn của nó, thường liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và y tế. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh văn học và các mô tả cảm xúc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề thông thường khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp