Bản dịch của từ Pals trong tiếng Việt
Pals

Pals (Noun)
Một người bạn.
A friend.
My pals and I went to the concert last Saturday.
Bạn bè của tôi và tôi đã đi xem hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
I don't have many pals in this new city.
Tôi không có nhiều bạn bè ở thành phố mới này.
Do you consider your colleagues as pals?
Bạn có coi đồng nghiệp của mình là bạn bè không?
Dạng danh từ của Pals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pal | Pals |
Pals (Verb)
Trở thành bạn bè.
Become friends.
They quickly pals after meeting at the community center last week.
Họ nhanh chóng trở thành bạn sau khi gặp nhau ở trung tâm cộng đồng tuần trước.
She didn't pals with anyone during the conference last month.
Cô ấy không trở thành bạn với ai trong hội nghị tháng trước.
Did you pals with anyone at the social event yesterday?
Bạn có trở thành bạn với ai tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "pals" là danh từ số nhiều, có nghĩa là bạn bè thân thiết hoặc đồng nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là ở Mỹ, để chỉ mối quan hệ thân phát giữa những người cùng tuổi hoặc có sở thích chung. Trong tiếng Anh Anh, từ gần nghĩa hơn là "mates". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tông giọng và ngữ cảnh sử dụng, với "pals" thường mang màu sắc thân mật hơn.
Từ "pals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palliare", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bọc lại". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các mối quan hệ thân thiết, gắn bó như một lớp bảo vệ. Qua thời gian, nghĩa của "pals" đã chuyển biến, trở thành thuật ngữ thân mật để chỉ bạn bè thân thiết, thể hiện sự kết nối và sự tin cậy. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong đời sống con người.
Từ "pals" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự thân mật hoặc kết nối giữa những người bạn. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các thành phần chính thức như Listening hay Reading, nhưng có thể được sử dụng trong Speaking và Writing để diễn đạt mối quan hệ xã hội. Trong nhiều tình huống, "pals" thường được dùng trong văn hóa trẻ tuổi, các bối cảnh xã hội hoặc trong các văn liệu thể hiện cảm xúc, bạn bè.