Bản dịch của từ Pam trong tiếng Việt
Pam
Noun [U/C]
Pam (Noun)
pˈæm
pˈæm
Ví dụ
Pam drew the pam in the game of loo.
Pam vẽ quân pam trong trò chơi loo.
The players argued over who held the pam.
Các người chơi tranh cãi về ai cầm quân pam.
Ví dụ
Playing pam requires understanding the hierarchy of trumps.
Chơi pam đòi hỏi hiểu biết về cấp bậc của các quân bài trump.
Last night, a group of friends gathered to play pam.
Tối qua, một nhóm bạn tụ tập để chơi pam.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pam
Không có idiom phù hợp