Bản dịch của từ Pam trong tiếng Việt

Pam

Noun [U/C]

Pam (Noun)

pˈæm
pˈæm
01

Jack của câu lạc bộ trong loo chơi với 5 lá bài.

The jack of clubs in loo played with hands of 5 cards.

Ví dụ

Pam drew the pam in the game of loo.

Pam vẽ quân pam trong trò chơi loo.

The players argued over who held the pam.

Các người chơi tranh cãi về ai cầm quân pam.

02

Một trò chơi bài, tương tự như trò chơi napoleon, trong đó jack của câu lạc bộ là con át chủ bài cao nhất.

A card game, similar to napoleon, in which the jack of clubs is the highest trump.

Ví dụ

Playing pam requires understanding the hierarchy of trumps.

Chơi pam đòi hỏi hiểu biết về cấp bậc của các quân bài trump.

Last night, a group of friends gathered to play pam.

Tối qua, một nhóm bạn tụ tập để chơi pam.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pam

Không có idiom phù hợp