Bản dịch của từ Pampers trong tiếng Việt
Pampers

Pampers (Verb)
Để làm cho thoải mái hoặc ấm cúng.
To make comfortable or cozy.
The community pampers its elderly members with regular social events.
Cộng đồng chăm sóc những người cao tuổi bằng các sự kiện xã hội thường xuyên.
They do not pamper children without proper guidance in social settings.
Họ không chiều chuộng trẻ em mà không có sự hướng dẫn đúng đắn trong môi trường xã hội.
How can we pamper our friends during the upcoming social gathering?
Chúng ta có thể chăm sóc bạn bè như thế nào trong buổi gặp gỡ xã hội sắp tới?
The community pampers its elderly members with regular visits and gifts.
Cộng đồng chăm sóc cho các thành viên cao tuổi bằng những chuyến thăm và quà tặng.
They do not pamper children without teaching them responsibility.
Họ không chiều chuộng trẻ em mà không dạy chúng trách nhiệm.
Parents often pampers their children in social activities like birthday parties.
Cha mẹ thường chiều chuộng con cái trong các hoạt động xã hội như tiệc sinh nhật.
She does not pampers her friends during social gatherings or events.
Cô ấy không chiều chuộng bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think he pampers his family too much in social situations?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy chiều chuộng gia đình quá mức trong các tình huống xã hội không?
Parents often pampers their children to ensure they feel loved.
Cha mẹ thường chiều chuộng con cái để đảm bảo chúng cảm thấy được yêu thương.
She does not pampers her friends; she treats them equally.
Cô ấy không chiều chuộng bạn bè; cô ấy đối xử với họ như nhau.
Many people pamper themselves with spa days and luxury treatments.
Nhiều người chiều chuộng bản thân bằng những ngày spa và liệu pháp sang trọng.
She does not pamper herself during stressful weeks at work.
Cô ấy không chiều chuộng bản thân trong những tuần căng thẳng ở công việc.
Do you think people should pamper themselves more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chiều chuộng bản thân thường xuyên hơn không?
Many people pamper themselves at luxury spas in New York City.
Nhiều người tự chiều chuộng bản thân tại các spa sang trọng ở New York.
She does not pamper herself with expensive clothes or accessories.
Cô ấy không tự chiều chuộng bản thân bằng quần áo hay phụ kiện đắt tiền.
Dạng động từ của Pampers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pampering |
Pampers (Noun)
Một lớp phủ mềm mại và thoải mái cho trẻ sơ sinh.
A soft and comfortable covering for a baby.
Parents often choose pampers for their babies' comfort and security.
Các bậc phụ huynh thường chọn tã cho sự thoải mái và an toàn của trẻ.
Many parents do not prefer cloth over pampers for nighttime use.
Nhiều bậc phụ huynh không thích dùng tã vải hơn tã giấy vào ban đêm.
Do you think pampers are better than traditional cloth diapers?
Bạn có nghĩ rằng tã giấy tốt hơn tã vải truyền thống không?
Parents often buy pampers for their babies to ensure comfort.
Cha mẹ thường mua tã cho trẻ sơ sinh để đảm bảo thoải mái.
Many parents do not like using pampers due to environmental concerns.
Nhiều cha mẹ không thích sử dụng tã vì lo ngại về môi trường.
Một nhãn hiệu tã dùng một lần.
A brand of disposable diapers.
Many parents choose Pampers for their babies' comfort and dryness.
Nhiều bậc phụ huynh chọn Pampers để đảm bảo sự thoải mái cho trẻ.
Not all families can afford Pampers due to their high price.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng chi trả cho Pampers vì giá cao.
Do you think Pampers are the best option for newborns?
Bạn có nghĩ rằng Pampers là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh không?
Many parents choose Pampers for their babies' diaper needs.
Nhiều bậc phụ huynh chọn Pampers cho nhu cầu tã lót của trẻ.
Parents do not always prefer Pampers over other diaper brands.
Các bậc phụ huynh không phải lúc nào cũng thích Pampers hơn các thương hiệu tã khác.
Many parents use Pampers for their babies during the night.
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng Pampers cho trẻ em vào ban đêm.
Parents do not prefer Pampers that cause skin rashes.
Các bậc phụ huynh không thích Pampers gây ra phát ban trên da.
Do you think Pampers are the best choice for infants?
Bạn có nghĩ rằng Pampers là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh không?
Many parents prefer Pampers for their babies due to comfort and absorbency.
Nhiều bậc phụ huynh thích Pampers cho trẻ em vì sự thoải mái và khả năng thấm hút.
Pampers do not always fit well on every baby, causing leaks sometimes.
Pampers không phải lúc nào cũng vừa vặn với mọi trẻ em, đôi khi gây rò rỉ.
Họ từ
Pampers là tên thương hiệu của một loại tã lót dùng một lần cho trẻ em, được sản xuất bởi công ty Procter & Gamble. Tã Pampers được thiết kế nhằm cung cấp sự thoải mái và bảo vệ cho trẻ nhỏ, với các công nghệ thấm hút tiên tiến. Tên "Pampers" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, thương hiệu này có thể được nhắc đến bằng những cách gọi khác nhau như "diapers" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "nappies" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
