Bản dịch của từ Pampers trong tiếng Việt

Pampers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pampers (Verb)

pˈæmpɚz
pˈæmpɚz
01

Để làm cho thoải mái hoặc ấm cúng.

To make comfortable or cozy.

Ví dụ

The community pampers its elderly members with regular social events.

Cộng đồng chăm sóc những người cao tuổi bằng các sự kiện xã hội thường xuyên.

They do not pamper children without proper guidance in social settings.

Họ không chiều chuộng trẻ em mà không có sự hướng dẫn đúng đắn trong môi trường xã hội.

How can we pamper our friends during the upcoming social gathering?

Chúng ta có thể chăm sóc bạn bè như thế nào trong buổi gặp gỡ xã hội sắp tới?

The community pampers its elderly members with regular visits and gifts.

Cộng đồng chăm sóc cho các thành viên cao tuổi bằng những chuyến thăm và quà tặng.

They do not pamper children without teaching them responsibility.

Họ không chiều chuộng trẻ em mà không dạy chúng trách nhiệm.

02

Để điều trị một cách cẩn thận và chú ý quá mức.

To treat with excessive care and attention.

Ví dụ

Parents often pampers their children in social activities like birthday parties.

Cha mẹ thường chiều chuộng con cái trong các hoạt động xã hội như tiệc sinh nhật.

She does not pampers her friends during social gatherings or events.

Cô ấy không chiều chuộng bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think he pampers his family too much in social situations?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy chiều chuộng gia đình quá mức trong các tình huống xã hội không?

Parents often pampers their children to ensure they feel loved.

Cha mẹ thường chiều chuộng con cái để đảm bảo chúng cảm thấy được yêu thương.

She does not pampers her friends; she treats them equally.

Cô ấy không chiều chuộng bạn bè; cô ấy đối xử với họ như nhau.

03

Để nuông chiều hoặc nuông chiều bản thân.

To indulge or pamper oneself.

Ví dụ

Many people pamper themselves with spa days and luxury treatments.

Nhiều người chiều chuộng bản thân bằng những ngày spa và liệu pháp sang trọng.

She does not pamper herself during stressful weeks at work.

Cô ấy không chiều chuộng bản thân trong những tuần căng thẳng ở công việc.

Do you think people should pamper themselves more often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chiều chuộng bản thân thường xuyên hơn không?

Many people pamper themselves at luxury spas in New York City.

Nhiều người tự chiều chuộng bản thân tại các spa sang trọng ở New York.

She does not pamper herself with expensive clothes or accessories.

Cô ấy không tự chiều chuộng bản thân bằng quần áo hay phụ kiện đắt tiền.

Dạng động từ của Pampers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pamper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pampered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pampered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pampers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pampering

Pampers (Noun)

01

Một lớp phủ mềm mại và thoải mái cho trẻ sơ sinh.

A soft and comfortable covering for a baby.

Ví dụ

Parents often choose pampers for their babies' comfort and security.

Các bậc phụ huynh thường chọn tã cho sự thoải mái và an toàn của trẻ.

Many parents do not prefer cloth over pampers for nighttime use.

Nhiều bậc phụ huynh không thích dùng tã vải hơn tã giấy vào ban đêm.

Do you think pampers are better than traditional cloth diapers?

Bạn có nghĩ rằng tã giấy tốt hơn tã vải truyền thống không?

Parents often buy pampers for their babies to ensure comfort.

Cha mẹ thường mua tã cho trẻ sơ sinh để đảm bảo thoải mái.

Many parents do not like using pampers due to environmental concerns.

Nhiều cha mẹ không thích sử dụng tã vì lo ngại về môi trường.

02

Một nhãn hiệu tã dùng một lần.

A brand of disposable diapers.

Ví dụ

Many parents choose Pampers for their babies' comfort and dryness.

Nhiều bậc phụ huynh chọn Pampers để đảm bảo sự thoải mái cho trẻ.

Not all families can afford Pampers due to their high price.

Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng chi trả cho Pampers vì giá cao.

Do you think Pampers are the best option for newborns?

Bạn có nghĩ rằng Pampers là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh không?

Many parents choose Pampers for their babies' diaper needs.

Nhiều bậc phụ huynh chọn Pampers cho nhu cầu tã lót của trẻ.

Parents do not always prefer Pampers over other diaper brands.

Các bậc phụ huynh không phải lúc nào cũng thích Pampers hơn các thương hiệu tã khác.

03

Một sản phẩm được thiết kế để thấm hút và chứa chất thải từ trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi.

A product designed to absorb and contain waste from infants or toddlers.

Ví dụ

Many parents use Pampers for their babies during the night.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng Pampers cho trẻ em vào ban đêm.

Parents do not prefer Pampers that cause skin rashes.

Các bậc phụ huynh không thích Pampers gây ra phát ban trên da.

Do you think Pampers are the best choice for infants?

Bạn có nghĩ rằng Pampers là lựa chọn tốt nhất cho trẻ sơ sinh không?

Many parents prefer Pampers for their babies due to comfort and absorbency.

Nhiều bậc phụ huynh thích Pampers cho trẻ em vì sự thoải mái và khả năng thấm hút.

Pampers do not always fit well on every baby, causing leaks sometimes.

Pampers không phải lúc nào cũng vừa vặn với mọi trẻ em, đôi khi gây rò rỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pampers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As a girl in her 20s, I think there is nothing wrong with women spending time themselves, because only when we look good on the outside can we feel good on the inside [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pampers

Không có idiom phù hợp