ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Pan-seared
Nấu nhanh trong chảo nóng để tạo ra lớp vỏ nâu
Cooked quickly in a hot pan to create a browned crust
Áp dụng cho phương pháp nấu ăn liên quan đến việc áp chảo thực phẩm trong chảo
Applied to a cooking method that involves searing food in a pan
Thường được dùng để mô tả thịt hoặc cá được nấu theo cách này
Often used to describe meats or fish that are cooked in this manner