Bản dịch của từ Pan-seared trong tiếng Việt

Pan-seared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pan-seared(Adjective)

pˈænzɚd
pˈænzɚd
01

Nấu nhanh trong chảo nóng để tạo ra lớp vỏ nâu

Cooked quickly in a hot pan to create a browned crust

Ví dụ
02

Áp dụng cho phương pháp nấu ăn liên quan đến việc áp chảo thực phẩm trong chảo

Applied to a cooking method that involves searing food in a pan

Ví dụ
03

Thường được dùng để mô tả thịt hoặc cá được nấu theo cách này

Often used to describe meats or fish that are cooked in this manner

Ví dụ