Bản dịch của từ Panache trong tiếng Việt
Panache
Panache (Noun)
Sự tự tin rực rỡ về phong cách hoặc cách cư xử.
Flamboyant confidence of style or manner.
Her panache in social settings always captivates the crowd.
Sự tự tin lộng lẫy của cô ấy trong bữa tiệc luôn thu hút đám đông.
His panache at the charity gala impressed all the attendees.
Sự tự tin lộng lẫy của anh ấy tại buổi gala từ thiện ấn tượng với tất cả mọi người tham dự.
Một búi hoặc chùm lông vũ, đặc biệt dùng làm mũ đội đầu hoặc trên mũ bảo hiểm.
A tuft or plume of feathers, especially as a headdress or on a helmet.
She wore a panache of colorful feathers to the royal ball.
Cô ấy mặc một chùm lông vũ màu sắc để dự bữa tiệc hoàng gia.
The king's helmet was adorned with a majestic panache of feathers.
Mũ sỹ vương được trang trí bằng một chùm lông vũ hùng vĩ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp