Bản dịch của từ Panache trong tiếng Việt

Panache

Noun [U/C]

Panache (Noun)

pənˈɑʃ
pənˈæʃ
01

Sự tự tin rực rỡ về phong cách hoặc cách cư xử.

Flamboyant confidence of style or manner.

Ví dụ

Her panache in social settings always captivates the crowd.

Sự tự tin lộng lẫy của cô ấy trong bữa tiệc luôn thu hút đám đông.

His panache at the charity gala impressed all the attendees.

Sự tự tin lộng lẫy của anh ấy tại buổi gala từ thiện ấn tượng với tất cả mọi người tham dự.

02

Một búi hoặc chùm lông vũ, đặc biệt dùng làm mũ đội đầu hoặc trên mũ bảo hiểm.

A tuft or plume of feathers, especially as a headdress or on a helmet.

Ví dụ

She wore a panache of colorful feathers to the royal ball.

Cô ấy mặc một chùm lông vũ màu sắc để dự bữa tiệc hoàng gia.

The king's helmet was adorned with a majestic panache of feathers.

Mũ sỹ vương được trang trí bằng một chùm lông vũ hùng vĩ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panache

Không có idiom phù hợp