Bản dịch của từ Pandan trong tiếng Việt

Pandan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pandan (Noun)

pˈændən
pˈændən
01

(không đếm được) một hương liệu thực phẩm truyền thống của mã lai có nguồn gốc từ lá pandanus amaryllifolius.

(uncountable) a traditional malay food flavouring derived from the leaves of pandanus amaryllifolius.

Ví dụ

The pandan leaves add a unique flavor to the dish.

Các lá pandan tạo hương vị độc đáo cho món ăn.

The pandan extract is commonly used in desserts in Malaysia.

Chiết xuất pandan thường được sử dụng trong các món tráng miệng tại Malaysia.

The pandan essence is a staple ingredient in traditional Malay cuisine.

Hương liệu pandan là một nguyên liệu chính trong ẩm thực truyền thống Malaysia.

02

(đếm được) cây thông vít, cây thốt nốt (pandanus spp.).

(countable) a screw pine, screw palms (pandanus spp.).

Ví dụ

The pandan plant is commonly used in Asian desserts.

Cây pandan thường được sử dụng trong các món tráng miệng Á.

She added pandan leaves to the rice for a fragrant flavor.

Cô ấy thêm lá pandan vào cơm để có hương vị thơm ngon.

The pandan tree in the garden provides shade and beauty.

Cây pandan trong vườn tạo bóng mát và vẻ đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pandan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pandan

Không có idiom phù hợp