Bản dịch của từ Pandora's box trong tiếng Việt

Pandora's box

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pandora's box (Idiom)

01

Một quá trình mà một khi đã bắt đầu sẽ tạo ra nhiều vấn đề phức tạp.

A process that once begun generates many complicated problems.

Ví dụ

Social media can open Pandora's box of privacy issues for users.

Mạng xã hội có thể mở ra hộp Pandora về vấn đề riêng tư cho người dùng.

The new law did not open Pandora's box of social unrest.

Luật mới không mở ra hộp Pandora của bất ổn xã hội.

Can we avoid opening Pandora's box with these social policies?

Chúng ta có thể tránh mở hộp Pandora với các chính sách xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pandora's box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pandora's box

Không có idiom phù hợp