Bản dịch của từ Panendoscopy trong tiếng Việt

Panendoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panendoscopy (Noun)

pˌænəndˈʌskəpi
pˌænəndˈʌskəpi
01

Một cuộc kiểm tra nội soi toàn bộ đường tiêu hóa.

An endoscopic examination of the entire gastrointestinal tract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục chẩn đoán liên quan đến việc kiểm tra trực quan các cơ quan và khoang khác nhau, thường qua một ống nội soi linh hoạt.

A diagnostic procedure involving visual inspection of various organs and cavities, usually through a flexible scope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sử dụng đặc biệt để mô tả việc kiểm tra cả đường tiêu hóa trên và dưới trong một quy trình.

Used specifically to describe the inspection of both upper and lower gastrointestinal tracts in one procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panendoscopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panendoscopy

Không có idiom phù hợp