Bản dịch của từ Pang trong tiếng Việt

Pang

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pang (Adjective)

pˈæŋ
pˈæŋ
01

Chen chúc hoặc dày đặc.

Crammed or densely packed.

Ví dụ

The concert was so pang, I could barely move.

Buổi hòa nhạc quá chật chội, tôi gần như không thể di chuyển.

The small apartment felt pang with all the furniture inside.

Căn hộ nhỏ cảm thấy chật chội với tất cả đồ đạc bên trong.

Was the classroom pang after all the students entered?

Lớp học có chật chội sau khi tất cả học sinh đã vào không?

Pang (Noun)

pˈæŋ
pˈæŋ
01

Một cơn đau đột ngột hoặc cảm xúc đau đớn.

A sudden sharp pain or painful emotion.

Ví dụ

She felt a pang of guilt for missing the deadline.

Cô ấy cảm thấy một cơn đau vì đã bỏ lỡ hạn chót.

He didn't experience any pang of regret after quitting the job.

Anh ấy không trải qua bất kỳ cơn đau hối hận sau khi nghỉ việc.

Did you sense a pang of jealousy when she got the promotion?

Bạn có cảm thấy một cơn đau ghen khi cô ấy được thăng chức không?

Kết hợp từ của Pang (Noun)

CollocationVí dụ

With a pang

Với một hồn

She felt a pang of regret after missing the social event.

Cô ấy cảm thấy một nỗi tiếc nuối sau khi bỏ lỡ sự kiện xã hội.

Pang of

Cảm giác của

I felt a pang of loneliness during the ielts speaking test.

Tôi cảm thấy một nỗi cô đơn trong bài thi nói ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pang

Không có idiom phù hợp