Bản dịch của từ Pang trong tiếng Việt
Pang

Pang (Adjective)
Chen chúc hoặc dày đặc.
Crammed or densely packed.
The concert was so pang, I could barely move.
Buổi hòa nhạc quá chật chội, tôi gần như không thể di chuyển.
The small apartment felt pang with all the furniture inside.
Căn hộ nhỏ cảm thấy chật chội với tất cả đồ đạc bên trong.
Was the classroom pang after all the students entered?
Lớp học có chật chội sau khi tất cả học sinh đã vào không?
Pang (Noun)
She felt a pang of guilt for missing the deadline.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau vì đã bỏ lỡ hạn chót.
He didn't experience any pang of regret after quitting the job.
Anh ấy không trải qua bất kỳ cơn đau hối hận sau khi nghỉ việc.
Did you sense a pang of jealousy when she got the promotion?
Bạn có cảm thấy một cơn đau ghen khi cô ấy được thăng chức không?
Kết hợp từ của Pang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With a pang Với một hồn | She felt a pang of regret after missing the social event. Cô ấy cảm thấy một nỗi tiếc nuối sau khi bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Pang of Cảm giác của | I felt a pang of loneliness during the ielts speaking test. Tôi cảm thấy một nỗi cô đơn trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "pang" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ cảm giác đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi đau, sự tiếc nuối hay cảm giác tội lỗi. Trong ngữ cảnh viết, "pang" có thể đi kèm với các danh từ như "pang of hunger" (cơn đói), "pang of guilt" (cảm giác tội lỗi). Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pang" đều giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết văn chương.
Từ "pang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pangere", nghĩa là "đâm", "chọc" hoặc "gây ra cảm giác đau đớn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một cơn đau mạnh mẽ hay cảm giác khó chịu, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thể xác. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ "pang" phản ánh sự nhấn mạnh về những trải nghiệm đau đớn tạm thời, nhấn mạnh sự cấp bách và mạnh mẽ của cảm giác.
Từ "pang" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Nó thường được sử dụng để miêu tả cảm giác đau đớn đột ngột, đặc biệt liên quan đến cảm xúc, như nỗi nhớ hay sự hối tiếc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và tâm lý học, thường dùng để mô tả các cảm xúc mạnh mẽ, như nỗi buồn hay sự đau khổ về tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp