Bản dịch của từ Panic attack trong tiếng Việt

Panic attack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic attack (Noun)

pˈænɨk ətˈæk
pˈænɨk ətˈæk
01

Một cơn tấn công đột ngột gây ra nỗi sợ hãi hoặc lo âu mãnh liệt, thường đi kèm với các triệu chứng thể chất như nhịp tim nhanh, ra mồ hôi, và khó thở.

A sudden episode of intense fear or anxiety, often accompanied by physical symptoms such as a racing heart, sweating, and shortness of breath.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng được đặc trưng bởi các cơn tấn công panic không ngờ tái phát, thường dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi để tránh các tác nhân.

A condition characterized by recurrent unexpected panic attacks, often leading to significant changes in behavior to avoid triggers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơn có thể được kích hoạt bởi căng thẳng, chấn thương trong quá khứ hoặc một số tình huống nhất định, dẫn đến cảm giác khó chịu hoặc sợ hãi mãnh liệt.

An episode that can be triggered by stress, past trauma, or certain situations, leading to intense discomfort or fear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panic attack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic attack

Không có idiom phù hợp