Bản dịch của từ Panny trong tiếng Việt

Panny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panny (Adjective)

pˈæni
pˈæni
01

Giống như tiếng chảo bị đập; nhỏ xíu.

Resembling the sound of a beaten pan tinny.

Ví dụ

The panny noise of the construction disrupted the peaceful neighborhood.

Âm thanh panny của việc xây dựng làm gián đoạn khu phố yên bình.

She found the panny music coming from the party annoying.

Cô ấy thấy âm nhạc panny từ bữa tiệc làm phiền.

Did you hear the panny sound of the metal hitting the floor?

Bạn đã nghe âm thanh panny của kim loại đập vào sàn chưa?

The panny noise of the construction site disturbed the students.

Âm thanh panny từ công trường làm phiền sinh viên.

The music in the cafe was pleasant and not panny at all.

Âm nhạc ở quán cà phê dễ chịu và không panny chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panny

Không có idiom phù hợp