Bản dịch của từ Panopticon trong tiếng Việt
Panopticon
Noun [U/C]
Panopticon (Noun)
Ví dụ
The panopticon design allows guards to see all prisoners at once.
Thiết kế panopticon cho phép lính canh nhìn thấy tất cả tù nhân cùng lúc.
Prisoners in a panopticon cannot escape the watchful eyes of guards.
Tù nhân trong panopticon không thể thoát khỏi ánh mắt của lính canh.
Is the panopticon an effective way to control inmate behavior?
Liệu panopticon có phải là cách hiệu quả để kiểm soát hành vi tù nhân?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Panopticon
Không có idiom phù hợp