Bản dịch của từ Panopticon trong tiếng Việt

Panopticon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panopticon (Noun)

01

Một nhà tù hình tròn với các phòng giam được bố trí xung quanh một cái giếng trung tâm, từ đó tù nhân có thể được quan sát mọi lúc.

A circular prison with cells arranged around a central well from which prisoners could at all times be observed.

Ví dụ

The panopticon design allows guards to see all prisoners at once.

Thiết kế panopticon cho phép lính canh nhìn thấy tất cả tù nhân cùng lúc.

Prisoners in a panopticon cannot escape the watchful eyes of guards.

Tù nhân trong panopticon không thể thoát khỏi ánh mắt của lính canh.

Is the panopticon an effective way to control inmate behavior?

Liệu panopticon có phải là cách hiệu quả để kiểm soát hành vi tù nhân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panopticon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panopticon

Không có idiom phù hợp