Bản dịch của từ Panter trong tiếng Việt
Panter
Panter (Noun)
The panter in the crowd gasped for air after running.
Người hét lên trong đám đông khó thở sau khi chạy.
She was a panter for success, always chasing new opportunities.
Cô ấy là người khao khát thành công, luôn theo đuổi cơ hội mới.
The panter, exhausted, finally caught his breath and calmed down.
Người đuổi theo, mệt mỏi, cuối cùng thở phào và bình tĩnh.
Viên chức trong một gia đình cung cấp bánh mì và phụ trách kho chứa thức ăn (một văn phòng sau này được sáp nhập với văn phòng quản gia); người kiểm soát bánh mì hoặc nguồn cung cấp thực phẩm nói chung trong một cơ sở lớn, đặc biệt là triều đình. trước đây cũng có: †thợ làm bánh (lỗi thời).
The officer in a household who supplied the bread and had charge of the pantry (an office later merged with that of butler); the controller of the bread or food supplies in general in a large establishment, especially a royal court. formerly also: †a baker (obsolete).
The panter was responsible for managing the food supplies in the castle.
Người quản lý thức ăn trong lâu đài chịu trách nhiệm là panter.
The panter at the royal court ensured the pantry was well-stocked.
Panter tại triều đình hoàng gia đảm bảo phòng lạnh được cung cấp đầy đủ.
In the past, the panter was also involved in baking bread.
Trong quá khứ, panter cũng tham gia vào việc làm bánh mì.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Panter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "panther" trong tiếng Anh thường chỉ đến loài động vật lớn thuộc họ mèo, tương đương với "panthera" trong phân loại sinh học. Từ này thường được sử dụng để chỉ hổ, báo hay báo đen, tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "panther" chủ yếu dùng để nói về báo đen, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ chung cho cả hai loại hổ và báo. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh và hình ảnh liên quan đến động vật trong từng vùng.
Từ "panter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panthera", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pánthēr", có nghĩa là "mèo hoang". Trong lịch sử, hình ảnh của panther đã xuất hiện trong nhiều văn hóa như một biểu tượng của sức mạnh và sự bí ẩn. Ngày nay, từ "panter" được dùng để chỉ các loài động vật thuộc họ mèo lớn, đặc biệt là báo đen, mà mang trong mình vẻ đẹp và sự nguy hiểm, phản ánh trực tiếp ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "panther" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến động vật hoang dã hoặc trong các bối cảnh khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để thảo luận về bảo tồn động vật hoặc trong những cuộc trò chuyện về sở thích liên quan đến động vật. Từ "panther" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh hoặc tài liệu về thiên nhiên, nhưng ít được sử dụng trong văn viết học thuật.