Bản dịch của từ Pantheon trong tiếng Việt

Pantheon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantheon (Noun)

pˈænɵiɑn
pˈænɵiˌɑn
01

Một nhóm người nổi tiếng hoặc quan trọng.

A group of famous or important people.

Ví dụ

The pantheon of scientists includes Newton, Einstein, and Curie.

Bảng danh nhân khoa học bao gồm Newton, Einstein và Curie.

The pantheon of literature consists of Shakespeare, Dickens, and Austen.

Bảng danh nhân văn học bao gồm Shakespeare, Dickens và Austen.

The pantheon of musicians features Mozart, Beethoven, and Bach.

Bảng danh nhân âm nhạc gồm Mozart, Beethoven và Bach.

02

Tất cả các vị thần của một dân tộc hay tôn giáo tập thể.

All the gods of a people or religion collectively.

Ví dụ

The pantheon of Greek gods includes Zeus, Hera, and Apollo.

Bảng các vị thần Hy Lạp bao gồm Zeus, Hera và Apollo.

In Roman mythology, the pantheon consisted of Jupiter, Juno, and Neptune.

Trong thần thoại La Mã, bảng các vị thần bao gồm Jupiter, Juno và Neptune.

The pantheon of Egyptian gods featured Ra, Isis, and Anubis.

Bảng các vị thần Ai Cập có Ra, Isis và Anubis.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantheon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantheon

Không có idiom phù hợp