Bản dịch của từ Pantry trong tiếng Việt
Pantry

Pantry (Noun)
She organized the pantry with canned goods and dinnerware.
Cô sắp xếp phòng đựng thức ăn với đồ hộp và đồ ăn.
The pantry was stocked with ingredients for the community potluck.
Phòng đựng thức ăn chứa đầy nguyên liệu cho bữa ăn potluck của cộng đồng.
Volunteers sorted donations in the food pantry for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên phân loại tiền quyên góp trong phòng đựng thức ăn cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Pantry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pantry | Pantries |
Họ từ
"Pantry" là một danh từ chỉ không gian hoặc phòng nhỏ trong nhà, thường được sử dụng để lưu trữ thực phẩm khô, gia vị và đồ dùng nấu ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "pantry" được sử dụng phổ biến để chỉ khu vực này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể ám chỉ đến các khu vực lưu trữ thực phẩm trong siêu thị nhiều hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh tùy theo thói quen văn hóa và địa lý.
Từ "pantry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pannarium", có nghĩa là "ngăn chứa vải" hoặc "tủ đựng đồ". Từ này đã trải qua sự chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "paneterie", chỉ nơi lưu giữ thực phẩm. Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ kho thực phẩm, đặc biệt là nơi cất giữ đồ ăn và gia vị. Ngày nay, "pantry" được hiểu là không gian trong nhà dùng để bảo quản thực phẩm và vật dụng nấu nướng.
Từ "pantry" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian lưu trữ thực phẩm trong gia đình. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nấu ăn, quản lý bếp và dinh dưỡng. Các tình huống phổ biến khác bao gồm khi bàn về phong cách sống hữu cơ hoặc tiết kiệm thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp