Bản dịch của từ Panty trong tiếng Việt

Panty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panty (Noun)

pˈænti
pˈænti
01

Đồ lót của phụ nữ hoặc trẻ em gái che phần dưới của thân.

A womans or girls undergarment covering the lower part of the torso.

Ví dụ

She bought a new panty for the party.

Cô ấy đã mua một cái quần lót mới cho bữa tiệc.

He doesn't like the color of the panty she chose.

Anh ấy không thích màu sắc của chiếc quần lót mà cô ấy chọn.

Did you remember to pack an extra panty for the trip?

Bạn có nhớ mang thêm một cái quần lót cho chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.