Bản dịch của từ Paparazzi trong tiếng Việt

Paparazzi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paparazzi (Noun)

pɑpɑɹˈɔzi
pɑpɑɹˈɔzi
01

(không chuẩn) một tay săn ảnh.

Nonstandard a paparazzo.

Ví dụ

The paparazzi followed the celebrity to get exclusive photos.

Các paparazzi đã theo đuổi ngôi sao để có những bức ảnh độc quyền.

The paparazzi's aggressive behavior caused distress to the star.

Hành vi quấy rối của các paparazzi gây phiền lòng cho ngôi sao.

The paparazzi camped outside the hotel waiting for the actress.

Các paparazzi đã cắm trại bên ngoài khách sạn đợi nữ diễn viên.

02

(không chuẩn, không đếm được) các tay săn ảnh được coi là một nhóm.

Nonstandard uncountable paparazzi taken as a group.

Ví dụ

The paparazzi surrounded the celebrity's car after the event.

Các paparazzi bao vây chiếc xe của ngôi sao sau sự kiện.

The paparazzi captured exclusive photos of the famous couple together.

Các paparazzi chụp được những bức ảnh riêng tư của cặp đôi nổi tiếng cùng nhau.

The paparazzi's relentless pursuit often invades celebrities' privacy.

Sự theo dõi không ngừng của paparazzi thường xâm phạm sự riêng tư của người nổi tiếng.

Dạng danh từ của Paparazzi (Noun)

SingularPlural

Paparazzo

Paparazzi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paparazzi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paparazzi

Không có idiom phù hợp