Bản dịch của từ Paparazzi trong tiếng Việt
Paparazzi

Paparazzi (Noun)
(không chuẩn) một tay săn ảnh.
The paparazzi followed the celebrity to get exclusive photos.
Các paparazzi đã theo đuổi ngôi sao để có những bức ảnh độc quyền.
The paparazzi's aggressive behavior caused distress to the star.
Hành vi quấy rối của các paparazzi gây phiền lòng cho ngôi sao.
The paparazzi camped outside the hotel waiting for the actress.
Các paparazzi đã cắm trại bên ngoài khách sạn đợi nữ diễn viên.
(không chuẩn, không đếm được) các tay săn ảnh được coi là một nhóm.
Nonstandard uncountable paparazzi taken as a group.
The paparazzi surrounded the celebrity's car after the event.
Các paparazzi bao vây chiếc xe của ngôi sao sau sự kiện.
The paparazzi captured exclusive photos of the famous couple together.
Các paparazzi chụp được những bức ảnh riêng tư của cặp đôi nổi tiếng cùng nhau.
The paparazzi's relentless pursuit often invades celebrities' privacy.
Sự theo dõi không ngừng của paparazzi thường xâm phạm sự riêng tư của người nổi tiếng.
Dạng danh từ của Paparazzi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paparazzo | Paparazzi |
Họ từ
Paparazzi là thuật ngữ chỉ những nhiếp ảnh gia không chuyên, chuyên săn đón và chụp hình các nhân vật nổi tiếng, thường trong các tình huống riêng tư. Từ này có nguồn gốc từ tên của một nhân vật trong bộ phim La Dolce Vita (1960) của Federico Fellini. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm "p" - "a" - "ra" có thể nhấn mạnh hơn so với cách phát âm nhẹ nhàng hơn của người Mỹ.
Từ "paparazzi" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ nhân vật "Paparazzo" trong bộ phim "La Dolce Vita" của Federico Fellini vào năm 1960. "Paparazzo" được lấy từ từ "paparazzo" trong tiếng Ý, mang nghĩa là "kẻ săn ảnh". Từ này đã được phổ biến rộng rãi để chỉ những nhiếp ảnh gia chuyên chụp hình các nhân vật nổi tiếng trong đời sống riêng tư. Sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí đã củng cố vai trò của paparazzi trong việc tạo ra tin tức, mặc dù đôi khi bị chỉ trích vì xâm phạm quyền riêng tư.
Từ "paparazzi" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung nhiều hơn vào các chủ đề học thuật và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa đại chúng, báo chí giải trí và xã hội, mô tả những phóng viên ảnh chuyên theo dõi và chụp hình người nổi tiếng. Sử dụng từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về quyền riêng tư, sự chú ý của công chúng và tác động của truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp