Bản dịch của từ Paper profit trong tiếng Việt
Paper profit
Paper profit (Noun)
Investors reported paper profit from their stocks in Tesla this year.
Các nhà đầu tư báo cáo lợi nhuận giấy từ cổ phiếu Tesla năm nay.
Many people do not understand paper profit is not actual cash.
Nhiều người không hiểu lợi nhuận giấy không phải là tiền mặt thực sự.
Is the paper profit from real estate investments sustainable in the long term?
Lợi nhuận giấy từ đầu tư bất động sản có bền vững lâu dài không?
Paper profit (Idiom)
Lợi nhuận chỉ tồn tại trên giấy tờ và chưa được hiện thực hóa bằng thu nhập thực tế.
A profit that exists only on paper and has not been realized in actual earnings.
Many companies reported paper profit during the pandemic's economic boom.
Nhiều công ty báo cáo lợi nhuận trên giấy trong thời kỳ bùng nổ kinh tế.
The investors did not see actual gains, just paper profit.
Các nhà đầu tư không thấy lợi nhuận thực tế, chỉ là lợi nhuận trên giấy.
Is the paper profit sustainable for businesses after the crisis?
Lợi nhuận trên giấy có bền vững cho các doanh nghiệp sau khủng hoảng không?
Lợi nhuận giấy (paper profit) là khái niệm kinh tế chỉ sự gia tăng giá trị tài sản mà chưa được hiện thực hóa thông qua giao dịch bán. Thường được sử dụng trong lĩnh vực đầu tư, lợi nhuận giấy phản ánh giá trị tiềm năng của tài sản, nhưng không thể được sử dụng thực tế cho đến khi được chuyển đổi thành tiền mặt. Khác với lợi nhuận thực (realized profit), lợi nhuận giấy không phải là một chỉ số chắc chắn về tình hình tài chính của một nhà đầu tư.
Thuật ngữ "paper profit" xuất phát từ ngôn ngữ kinh tế, chỉ lợi nhuận chưa thực hiện được từ việc tăng giá trị tài sản mà chưa được bán. Cụm từ này liên quan đến từ "paper" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La tinh "papyrus", mang nghĩa là bề mặt dùng để ghi chép. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh những thay đổi trong cách thức đầu tư và đánh giá tài sản, từ đó nhấn mạnh sự khác biệt giữa lợi nhuận thực tế và lợi nhuận tiềm năng.
"Paper profit" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh tài chính và đầu tư, thường được sử dụng để chỉ lợi nhuận chưa thực hiện từ tài sản mà không được bán. Trong vòng thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến đầu tư hoặc mô hình kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, bài viết phân tích thị trường và trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư, đặc biệt khi thảo luận về tính chất phi thực tế của lợi nhuận mà không có giao dịch thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp