Bản dịch của từ Paper profit trong tiếng Việt

Paper profit

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper profit (Noun)

pˈeɪpɚ pɹˈɑfət
pˈeɪpɚ pɹˈɑfət
01

Lợi nhuận đã được ghi nhận nhưng thực tế không kiếm được, chẳng hạn như sự gia tăng giá trị đầu tư.

A profit that has been recorded but not actually earned such as an increase in the value of investments.

Ví dụ

Investors reported paper profit from their stocks in Tesla this year.

Các nhà đầu tư báo cáo lợi nhuận giấy từ cổ phiếu Tesla năm nay.

Many people do not understand paper profit is not actual cash.

Nhiều người không hiểu lợi nhuận giấy không phải là tiền mặt thực sự.

Is the paper profit from real estate investments sustainable in the long term?

Lợi nhuận giấy từ đầu tư bất động sản có bền vững lâu dài không?

Paper profit (Idiom)

01

Lợi nhuận chỉ tồn tại trên giấy tờ và chưa được hiện thực hóa bằng thu nhập thực tế.

A profit that exists only on paper and has not been realized in actual earnings.

Ví dụ

Many companies reported paper profit during the pandemic's economic boom.

Nhiều công ty báo cáo lợi nhuận trên giấy trong thời kỳ bùng nổ kinh tế.

The investors did not see actual gains, just paper profit.

Các nhà đầu tư không thấy lợi nhuận thực tế, chỉ là lợi nhuận trên giấy.

Is the paper profit sustainable for businesses after the crisis?

Lợi nhuận trên giấy có bền vững cho các doanh nghiệp sau khủng hoảng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paper profit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paper profit

Không có idiom phù hợp