Bản dịch của từ Paperclip trong tiếng Việt
Paperclip

Paperclip (Noun)
She uses a paperclip to hold her IELTS speaking notes together.
Cô ấy sử dụng kẹp giấy để giữ các ghi chú nói IELTS của mình lại.
He never brings a paperclip to IELTS writing exams, always losing papers.
Anh ấy không bao giờ mang theo kẹp giấy đến kỳ thi viết IELTS, luôn mất giấy.
Do you have a paperclip I can borrow for my IELTS speaking test?
Bạn có một cái kẹp giấy tôi có thể mượn cho bài kiểm tra nói IELTS của tôi không?
I always use a paperclip to keep my papers organized.
Tôi luôn sử dụng kẹp giấy để giữ gọn tài liệu của mình.
Don't forget to bring a paperclip for your IELTS speaking test.
Đừng quên mang theo kẹp giấy cho bài thi nói IELTS của bạn.
Do you have a paperclip I can borrow for my writing task?
Bạn có kẹp giấy nào mình có thể mượn cho bài viết của mình không?
Do you have a paperclip for my essay?
Bạn có kẹp giấy cho bài luận của tôi không?
She lost her paperclip in the library yesterday.
Cô ấy đã đánh mất kẹp giấy của mình trong thư viện ngày hôm qua.
Can I borrow a paperclip to organize my notes?
Tôi có thể mượn một cái kẹp giấy để sắp xếp ghi chú không?
Kẹp giấy (paperclip) là một vật dụng tiện ích dùng để giữ chặt các trang giấy với nhau, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, "paperclip" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm tiết và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút trong phát âm giữa hai phương ngữ, nhưng nói chung, khái niệm và ứng dụng của kẹp giấy là đồng nhất trong cả hai nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp