Bản dịch của từ Paperclip trong tiếng Việt

Paperclip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paperclip(Noun)

pˈeɪpɚklɨp
pˈeɪpɚklɨp
01

Một chiếc kẹp làm bằng kim loại hoặc nhựa, thường được uốn thành hình dạng cụ thể để cố định giấy tờ.

A clip made of metal or plastic often bent into a specific shape to secure papers.

Ví dụ
02

Một phụ kiện dùng để sắp xếp tài liệu gọn gàng.

An accessory that serves to organize documents neatly.

Ví dụ
03

Một thiết bị nhỏ dùng để giữ các tờ giấy lại với nhau.

A small device used to hold sheets of paper together.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh