Bản dịch của từ Papers trong tiếng Việt
Papers

Papers (Noun)
Số nhiều của giấy.
Plural of paper.
She submitted her papers before the deadline.
Cô ấy đã nộp bài trước thời hạn.
He didn't have enough papers for the presentation.
Anh ấy không đủ giấy cho bài thuyết trình.
Do you need more papers to support your argument?
Bạn cần thêm giấy để ủng hộ lập luận của mình không?
Dạng danh từ của Papers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paper | Papers |
Họ từ
"Tài liệu" là một thuật ngữ tiếng Anh ám chỉ các văn bản viết phục vụ mục đích học thuật, nghiên cứu hoặc báo cáo. Từ này có thể được sử dụng cả ở dạng số nhiều "papers" để chỉ nhiều tài liệu hoặc bài viết. Trong tiếng Anh Anh, "papers" có thể ám chỉ các bài thi hoặc bài báo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan nhiều đến các nghiên cứu khoa học. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, song cả hai cách đều tuân theo quy tắc phát âm tiêu chuẩn.
Từ "papers" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", chỉ loại vật liệu viết được làm từ cây papyrus, phổ biến trong thời kỳ cổ đại. Vật liệu này đã được sử dụng rộng rãi trong các nền văn minh như Ai Cập và La Mã. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ vật liệu viết sang các tài liệu, văn bản, và bây giờ còn bao hàm ý nghĩa rộng hơn về các thông tin được lưu trữ dưới dạng văn bản. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh tầm quan trọng lâu dài của văn bản trong truyền thông và ghi chép lịch sử.
Từ "papers" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc thảo luận về tài liệu học thuật hoặc yêu cầu viết luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "papers" được sử dụng phổ biến để chỉ các bài nghiên cứu, báo cáo, hoặc tạp chí. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống như hội nghị, thảo luận nhóm, hoặc khi phụ huynh trao đổi về việc chuẩn bị cho các kỳ thi của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



