Bản dịch của từ Papery trong tiếng Việt
Papery
Papery (Adjective)
The papery leaves of the plant dried quickly in the sun.
Những chiếc lá mỏng như giấy của cây đã khô nhanh dưới nắng.
The report did not have papery pages; they were thick and glossy.
Báo cáo không có trang mỏng như giấy; chúng dày và bóng.
Are the papery documents easy to handle during the presentation?
Có phải những tài liệu mỏng như giấy dễ xử lý trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "papery" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả sự liên quan đến giấy hoặc có độ mỏng manh giống như giấy. Từ này thường được sử dụng để chỉ kết cấu, bề mặt hoặc cảm giác của một vật nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "papery" có thể gợi ý về tính dễ hư hỏng hoặc độ nhạy cảm của vật thể được miêu tả.
Từ "papery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "papyrus", một loại giấy được làm từ cây papyrus, hiện hữu từ thời cổ đại tại Ai Cập. Papyrus là nguyên liệu ban đầu để viết, thể hiện tính chất mỏng manh và dễ hỏng. Với sự phát triển của ngành sản xuất giấy, từ "papery" đã được sử dụng để mô tả sự nhẹ nhàng, mỏng manh và đặc tính tương tự như giấy trong nhiều ngữ cảnh. Từ ngữ này nhấn mạnh sự liên kết giữa vật liệu và tính chất cảm nhận khi chạm vào.
Từ "papery" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả tính chất vật lý của vật liệu hoặc trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, khi miêu tả các đối tượng mỏng manh hoặc dễ bị tổn thương. Tình huống thường gặp là trong mô tả nghệ thuật, sách chuyên ngành về vật liệu, hoặc khi nói về sức khỏe, thể hiện sự yếu đuối hoặc tình trạng sức khỏe kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp