Bản dịch của từ Papier trong tiếng Việt
Papier

Papier (Noun)
I submitted my job application on bright white papier yesterday.
Tôi đã nộp đơn xin việc trên giấy trắng sáng hôm qua.
Many students don't print their essays on high-quality papier.
Nhiều sinh viên không in bài luận của họ trên giấy chất lượng cao.
Is this papier suitable for my college application?
Giấy này có phù hợp cho đơn xin vào đại học của tôi không?
Chất liệu được sử dụng trong sản xuất giấy.
The material used in the production of paper.
Papier is essential for creating flyers for the local charity event.
Papier là vật liệu cần thiết để tạo tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.
Many people do not realize how important papier is for education.
Nhiều người không nhận ra papier quan trọng như thế nào cho giáo dục.
Is papier recyclable for community projects in our town?
Papier có thể tái chế cho các dự án cộng đồng ở thị trấn chúng ta không?
I bought high-quality papier for my community art project last week.
Tôi đã mua giấy chất lượng cao cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần trước.
Many artists do not prefer using cheap papier for their work.
Nhiều nghệ sĩ không thích sử dụng giấy rẻ cho công việc của họ.
Is this papier suitable for the local school art exhibition?
Giấy này có phù hợp cho triển lãm nghệ thuật trường địa phương không?