Bản dịch của từ Papier trong tiếng Việt

Papier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papier (Noun)

pˈeɪpjɚ
pˈeɪpjɚ
01

Giấy dùng để làm đơn, đặc biệt trong bối cảnh in ấn hoặc viết tay.

A paper used for making applications, especially in the context of printing or writing.

Ví dụ

I submitted my job application on bright white papier yesterday.

Tôi đã nộp đơn xin việc trên giấy trắng sáng hôm qua.

Many students don't print their essays on high-quality papier.

Nhiều sinh viên không in bài luận của họ trên giấy chất lượng cao.

Is this papier suitable for my college application?

Giấy này có phù hợp cho đơn xin vào đại học của tôi không?

02

Chất liệu được sử dụng trong sản xuất giấy.

The material used in the production of paper.

Ví dụ

Papier is essential for creating flyers for the local charity event.

Papier là vật liệu cần thiết để tạo tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.

Many people do not realize how important papier is for education.

Nhiều người không nhận ra papier quan trọng như thế nào cho giáo dục.

Is papier recyclable for community projects in our town?

Papier có thể tái chế cho các dự án cộng đồng ở thị trấn chúng ta không?

03

Một loại giấy có độ hoàn thiện hoặc chất lượng cụ thể, thường được sử dụng trong nghệ thuật và thủ công.

A type of paper with a specific finish or quality, often used in arts and crafts.

Ví dụ

I bought high-quality papier for my community art project last week.

Tôi đã mua giấy chất lượng cao cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần trước.

Many artists do not prefer using cheap papier for their work.

Nhiều nghệ sĩ không thích sử dụng giấy rẻ cho công việc của họ.

Is this papier suitable for the local school art exhibition?

Giấy này có phù hợp cho triển lãm nghệ thuật trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Papier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papier

Không có idiom phù hợp