Bản dịch của từ Papier mache trong tiếng Việt
Papier mache

Papier mache (Noun)
Students used papier mache to create art for the community center.
Học sinh đã sử dụng papier mache để tạo ra nghệ thuật cho trung tâm cộng đồng.
They did not use papier mache for the school project last year.
Họ đã không sử dụng papier mache cho dự án trường học năm ngoái.
Did the children enjoy making figures with papier mache at the festival?
Trẻ em có thích làm hình với papier mache tại lễ hội không?
Papier mache (Verb)
They will papier mache the community center for the art festival.
Họ sẽ bọc giấy mâché trung tâm cộng đồng cho lễ hội nghệ thuật.
She did not papier mache the sculpture for the social event.
Cô ấy đã không bọc giấy mâché tác phẩm điêu khắc cho sự kiện xã hội.
Will they papier mache the float for the parade next month?
Họ có bọc giấy mâché xe diễu hành cho cuộc diễu hành tháng tới không?
Papier-mâché là một kỹ thuật chế tạo đồ vật từ các lớp giấy vụn và chất kết dính, thường là keo hoặc bột gắn. Kỹ thuật này cho phép tạo hình thành các sản phẩm nhiều dạng, từ đồ trang trí đến mô hình nghệ thuật. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường đặt mạnh hơn ở từ "mâché" trong tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "papier mâché" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "giấy nhồi". Nó bắt nguồn từ cụm từ Latin "papier" (giấy) và "mâcher" (nhai). Kỹ thuật này phát triển vào thế kỷ 17 ở châu Âu, kết hợp giữa giấy vụn và keo nhằm tạo ra những sản phẩm nghệ thuật hoặc đồ nội thất. Ngày nay, "papier mâché" chỉ hoạt động tạo hình từ hỗn hợp giấy, để tạo ra các đối tượng nghệ thuật tinh xảo và bền vững.
Giấy bồi (papier mâché) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các phương pháp sáng tạo hoặc truyền thống trong nghệ thuật. Ngoài ra, giấy bồi được sử dụng rộng rãi trong giáo dục nghệ thuật và các hoạt động thủ công, thể hiện sự sáng tạo và khả năng chế tác vật phẩm từ nguyên liệu tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp