Bản dịch của từ Papillous trong tiếng Việt

Papillous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papillous (Adjective)

01

Papilloza.

Papillose.

Ví dụ

The papillous texture of the community mural amazed all the visitors.

Kết cấu papillous của bức tranh tường cộng đồng khiến tất cả du khách ngạc nhiên.

The artist's work is not papillous; it lacks texture and depth.

Công việc của nghệ sĩ không phải papillous; nó thiếu kết cấu và chiều sâu.

Is the papillous design of the park attracting more visitors this year?

Thiết kế papillous của công viên có thu hút nhiều du khách hơn năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Papillous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papillous

Không có idiom phù hợp