Bản dịch của từ Papule trong tiếng Việt

Papule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papule (Noun)

pˈæpjul
pˈæpjul
01

Một mụn nhỏ hoặc sưng tấy trên da, thường là một phần của phát ban.

A small pimple or swelling on the skin often forming part of a rash.

Ví dụ

Her face was covered in red papules due to an allergic reaction.

Khuôn mặt của cô ấy bị phủ đầy nốt sưng đỏ do phản ứng dị ứng.

He hoped the papules would disappear before the important social event.

Anh ấy hy vọng những nốt sưng sẽ biến mất trước sự kiện xã hội quan trọng.

Did the doctor say what causes these papules to appear suddenly?

Bác sĩ có nói nguyên nhân gây ra những nốt sưng này xuất hiện đột ngột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papule

Không có idiom phù hợp