Bản dịch của từ Par trong tiếng Việt
Par
Par (Preposition)
(trong hợp chất) bởi; với.
(in compounds) by; with.
She traveled to the party by car.
Cô ấy đã đến bữa tiệc bằng ô tô.
He communicates with his friends through social media.
Anh ấy giao tiếp với bạn bè của mình thông qua mạng xã hội.
They celebrated the occasion with a picnic at the park.
Họ đã kỷ niệm dịp này bằng một chuyến dã ngoại ở công viên.
Họ từ
Từ "par" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc một mức độ chuẩn mực để đánh giá hiệu suất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tài chính và thể thao. Trong golf, "par" chỉ số gậy mà một người chơi nên sử dụng để hoàn thành một lỗ, với giá trị được xác định dựa trên độ khó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối có thể nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "par" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "par", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "đồng đều". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự tương đương trong các lĩnh vực như tài chính và thể thao. Trong tiếng Anh hiện đại, "par" thường ám chỉ một mức tiêu chuẩn hay mức độ thường được công nhận, như trong golf, nơi dùng để xác định số cú đánh tối ưu cho một lỗ golf. Sự phát triển này phản ánh tính chất so sánh và khái niệm về sự công bằng.
Từ "par" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là golf, với nghĩa chỉ mức điểm tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "par" cũng được sử dụng để chỉ mức độ bình đẳng hoặc tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính hoặc đánh giá hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp