Bản dịch của từ Par for the course trong tiếng Việt
Par for the course

Par for the course (Adjective)
His punctuality is par for the course in our group meetings.
Sự đúng giờ của anh ấy là điều dễ hiểu trong các cuộc họp nhóm của chúng tôi.
Her lack of preparation was not par for the course during exams.
Sự thiếu chuẩn bị của cô ấy không phải là điều dễ hiểu trong kỳ thi.
Is arriving early par for the course in your country's business culture?
Việc đến sớm có phải là điều dễ hiểu trong văn hóa kinh doanh của đất nước bạn không?
"Par for the course" là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ điều gì đó bình thường hoặc nằm trong dự kiến, thường là trong bối cảnh mà sự thất vọng hoặc khó khăn được mong đợi. Xuất phát từ môn golf, "par" đề cập đến số gậy tiêu chuẩn cần thiết để hoàn thành một lỗ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này.
Cụm từ "par for the course" có nguồn gốc từ thuật ngữ golf, trong đó "par" xuất phát từ từ tiếng Latinh "par", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "cùng mức". Thuật ngữ này thể hiện mức điểm tiêu chuẩn mà một golfer cần đạt được cho mỗi lỗ trên sân. Dần dần, cụm từ đã được mở rộng để chỉ những điều bình thường hoặc dự kiến trong bất kỳ tình huống nào, góp phần thể hiện sự chấp nhận điều thường nhật trong đời sống.
Cụm từ "par for the course" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhằm diễn đạt ý rằng điều gì đó là bình thường hoặc mong đợi trong một hoàn cảnh cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, thể thao hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ những tình huống mà kết quả hoặc trải nghiệm được coi là tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp