Bản dịch của từ Paraffinoid trong tiếng Việt
Paraffinoid

Paraffinoid (Adjective)
Có tính chất hoặc tương tự như parafin hoặc parafin.
Of the nature of or resembling paraffin or a paraffin.
The paraffinoid wax is used for candle making in many homes.
Sáp paraffinoid được sử dụng để làm nến trong nhiều gia đình.
The paraffinoid material does not easily break down in the environment.
Chất liệu paraffinoid không dễ phân hủy trong môi trường.
Is the paraffinoid texture suitable for art projects in schools?
Kết cấu paraffinoid có phù hợp cho các dự án nghệ thuật ở trường không?
"Paraffinoid" là một thuật ngữ đề cập đến các chất có đặc điểm tương tự như parafin, thường được dùng trong ngành công nghiệp hóa học. Từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả các hợp chất hữu cơ có tính chất hóa lý tương đồng với parafin, bao gồm độ ổn định nhiệt và khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh chuyên ngành có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "paraffinoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paraffinum", trong đó "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "ffinum" được hiểu là "hóa chất". Từ này chỉ sự tương tự với parafin, một hợp chất hữu cơ không có tính phản ứng cao. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển trong ngành hóa học vào thế kỷ 19, khi những vật liệu này được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y học, phản ánh tính chất không phản ứng của chúng.
Từ "paraffinoid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này hầu như không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nội dung có thể liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc công nghệ vật liệu, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về cấu trúc hóa học hoặc tính chất của chất béo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, để mô tả các hợp chất có trạng thái tương tự như parafin.