Bản dịch của từ Paraffinoid trong tiếng Việt

Paraffinoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraffinoid (Adjective)

pˈæɹəfɪnɔɪd
pˈæɹəfɪnɔɪd
01

Có tính chất hoặc tương tự như parafin hoặc parafin.

Of the nature of or resembling paraffin or a paraffin.

Ví dụ

The paraffinoid wax is used for candle making in many homes.

Sáp paraffinoid được sử dụng để làm nến trong nhiều gia đình.

The paraffinoid material does not easily break down in the environment.

Chất liệu paraffinoid không dễ phân hủy trong môi trường.

Is the paraffinoid texture suitable for art projects in schools?

Kết cấu paraffinoid có phù hợp cho các dự án nghệ thuật ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraffinoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraffinoid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.