Bản dịch của từ Paraflying trong tiếng Việt

Paraflying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraflying (Noun)

pˈɛɹəflˌaɪzɨŋ
pˈɛɹəflˌaɪzɨŋ
01

Một môn thể thao hoặc trò tiêu khiển trong đó người tham gia được giữ trên cao bằng một chiếc dù và được kéo bởi một phương tiện di chuyển nhanh, bay trên đất liền hoặc (thường xuyên hơn) dưới nước.

A sport or pastime in which participants kept aloft by a parachute and towed by a fastmoving vehicle fly over land or more frequently water.

Ví dụ

Paraflying is a thrilling sport enjoyed by many young people today.

Paraflying là một môn thể thao thú vị được nhiều bạn trẻ ngày nay yêu thích.

Not everyone can experience the excitement of paraflying in summer.

Không phải ai cũng có thể trải nghiệm sự hồi hộp của paraflying vào mùa hè.

Is paraflying popular among tourists visiting coastal cities like Miami?

Paraflying có phổ biến trong số du khách đến các thành phố ven biển như Miami không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraflying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraflying

Không có idiom phù hợp