Bản dịch của từ Paralegal trong tiếng Việt
Paralegal

Paralegal (Adjective)
The paralegal support helped many low-income families access legal services.
Sự hỗ trợ của nhân viên pháp lý đã giúp nhiều gia đình thu nhập thấp tiếp cận dịch vụ pháp lý.
Paralegal resources are not always available in rural communities.
Tài nguyên nhân viên pháp lý không phải lúc nào cũng có ở các cộng đồng nông thôn.
Do paralegal programs improve social justice access for everyone?
Các chương trình nhân viên pháp lý có cải thiện quyền tiếp cận công lý xã hội cho mọi người không?
She works as a paralegal assistant in a law firm.
Cô ấy làm việc như một trợ lý pháp lý trong một văn phòng luật sư.
He is not interested in pursuing a career in paralegal services.
Anh ấy không quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong dịch vụ pháp lý phụ trợ.
Paralegal (Noun)
Người được đào tạo về các vấn đề pháp lý phụ nhưng chưa đủ trình độ hành nghề luật sư.
A person trained in subsidiary legal matters but not fully qualified as a lawyer.
Maria works as a paralegal in a busy law firm.
Maria làm việc như một trợ lý pháp lý tại một văn phòng luật bận rộn.
John is not a paralegal; he is a licensed attorney.
John không phải là trợ lý pháp lý; anh ấy là một luật sư có giấy phép.
Is Sarah planning to become a paralegal after college?
Sarah có kế hoạch trở thành trợ lý pháp lý sau khi tốt nghiệp không?
The paralegal assisted with legal research for the IELTS writing task.
Người hỗ trợ pháp lý đã giúp với nghiên cứu pháp lý cho bài viết IELTS.
She is not a paralegal, so she cannot provide legal advice.
Cô ấy không phải là người hỗ trợ pháp lý, vì vậy cô ấy không thể cung cấp lời khuyên pháp lý.
Từ "paralegal" đề cập đến một người trợ giúp luật sư trong công tác pháp lý, thường là thông qua việc nghiên cứu tài liệu, soạn thảo hồ sơ và quản lý các vấn đề hành chính. Ở Anh, từ tương đương là "legal executive", có thể mang tính chất chuyên môn hơn. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở việc công nhận nghề nghiệp, vì "paralegal" phổ biến hơn ở Mỹ, còn "legal executive" tại Anh có vai trò pháp lý chính thức hơn.
Từ "paralegal" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "para-" nghĩa là "bên cạnh" hoặc "cùng với" và "legal" xuất phát từ "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 20, chỉ những cá nhân hỗ trợ các luật sư trong công việc pháp lý mà không phải là luật sư. Sự phát triển của ngành luật cùng với nhu cầu gia tăng về dịch vụ pháp lý đã dẫn đến việc hình thành vai trò này, phản ánh sự cần thiết của lực lượng hỗ trợ pháp lý trong hệ thống tư pháp hiện đại.
Từ "paralegal" thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và công việc. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như các bài thảo luận về các nghề nghiệp liên quan đến luật pháp, cũng khá cao. Trong các tình huống thực tế, "paralegal" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hỗ trợ luật sư trong công việc nghiên cứu và soạn thảo tài liệu pháp lý.