Bản dịch của từ Paralegal trong tiếng Việt

Paralegal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralegal (Adjective)

pɛɹəlˈigl
pæɹəlˈigl
01

Liên quan đến các khía cạnh bổ trợ của pháp luật.

Relating to auxiliary aspects of the law.

Ví dụ

The paralegal support helped many low-income families access legal services.

Sự hỗ trợ của nhân viên pháp lý đã giúp nhiều gia đình thu nhập thấp tiếp cận dịch vụ pháp lý.

Paralegal resources are not always available in rural communities.

Tài nguyên nhân viên pháp lý không phải lúc nào cũng có ở các cộng đồng nông thôn.

Do paralegal programs improve social justice access for everyone?

Các chương trình nhân viên pháp lý có cải thiện quyền tiếp cận công lý xã hội cho mọi người không?

She works as a paralegal assistant in a law firm.

Cô ấy làm việc như một trợ lý pháp lý trong một văn phòng luật sư.

He is not interested in pursuing a career in paralegal services.

Anh ấy không quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong dịch vụ pháp lý phụ trợ.

Paralegal (Noun)

pɛɹəlˈigl
pæɹəlˈigl
01

Người được đào tạo về các vấn đề pháp lý phụ nhưng chưa đủ trình độ hành nghề luật sư.

A person trained in subsidiary legal matters but not fully qualified as a lawyer.

Ví dụ

Maria works as a paralegal in a busy law firm.

Maria làm việc như một trợ lý pháp lý tại một văn phòng luật bận rộn.

John is not a paralegal; he is a licensed attorney.

John không phải là trợ lý pháp lý; anh ấy là một luật sư có giấy phép.

Is Sarah planning to become a paralegal after college?

Sarah có kế hoạch trở thành trợ lý pháp lý sau khi tốt nghiệp không?

The paralegal assisted with legal research for the IELTS writing task.

Người hỗ trợ pháp lý đã giúp với nghiên cứu pháp lý cho bài viết IELTS.

She is not a paralegal, so she cannot provide legal advice.

Cô ấy không phải là người hỗ trợ pháp lý, vì vậy cô ấy không thể cung cấp lời khuyên pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralegal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralegal

Không có idiom phù hợp