Bản dịch của từ Paralytic trong tiếng Việt
Paralytic
Paralytic (Adjective)
He was so paralytic at the party, he couldn't stand.
Anh ấy say tới mức không thể đứng được tại buổi tiệc.
After a few shots, she became paralytic and started dancing wildly.
Sau vài lần uống, cô ấy trở nên say và bắt đầu nhảy múa hoang dại.
Liên quan đến chứng tê liệt.
Relating to paralysis.
The paralytic patient received specialized care at the hospital.
Bệnh nhân tê liệt nhận được chăm sóc chuyên môn tại bệnh viện.
The paralytic symptoms affected his ability to move his limbs.
Các triệu chứng tê liệt ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của anh ấy.
Paralytic (Noun)
Một người bị ảnh hưởng bởi chứng tê liệt.
A person affected by paralysis.
The paralytic struggled to move due to his condition.
Người bị tê liệt gặp khó khăn khi di chuyển do tình trạng của mình.
The paralytic relied on a wheelchair for mobility.
Người tê liệt phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp