Bản dịch của từ Paralytic trong tiếng Việt
Paralytic

Paralytic (Adjective)
He was so paralytic at the party, he couldn't stand.
Anh ấy say tới mức không thể đứng được tại buổi tiệc.
After a few shots, she became paralytic and started dancing wildly.
Sau vài lần uống, cô ấy trở nên say và bắt đầu nhảy múa hoang dại.
The paralytic man stumbled out of the bar, unable to speak.
Người đàn ông say rượu đi lảo đảo ra khỏi quán, không thể nói được.
Liên quan đến chứng tê liệt.
Relating to paralysis.
The paralytic patient received specialized care at the hospital.
Bệnh nhân tê liệt nhận được chăm sóc chuyên môn tại bệnh viện.
The paralytic symptoms affected his ability to move his limbs.
Các triệu chứng tê liệt ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của anh ấy.
The paralytic condition limited her mobility and independence in society.
Tình trạng tê liệt hạn chế khả năng di chuyển và độc lập của cô ấy trong xã hội.
Paralytic (Noun)
Một người bị ảnh hưởng bởi chứng tê liệt.
A person affected by paralysis.
The paralytic struggled to move due to his condition.
Người bị tê liệt gặp khó khăn khi di chuyển do tình trạng của mình.
The paralytic relied on a wheelchair for mobility.
Người tê liệt phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển.
The paralytic sought rehabilitation to improve movement abilities.
Người tê liệt tìm kiếm phương pháp phục hồi để cải thiện khả năng di chuyển.
Họ từ
Từ "paralytic" được sử dụng để miêu tả tình trạng liệt hoặc giảm khả năng vận động, thường là do tổn thương thần kinh hoặc cơ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một tính từ hoặc danh từ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của nó tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "paralytic" có thể ám chỉ các loại liệt khác nhau, từ liệt tạm thời đến liệt vĩnh viễn, cũng như các chứng bệnh liên quan.
Từ "paralytic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "paralyticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paralytikos", từ "paralyein" có nghĩa là "giải phóng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái không thể vận động do tổn thương hoặc rối loạn thần kinh. Liên hệ với nghĩa hiện tại, nó chỉ những người hoặc tình trạng không thể cử động một phần hoặc toàn bộ cơ thể, phản ánh đúng bản chất không còn khả năng vận động hay hoạt động.
Từ "paralytic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến y tế hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tê liệt về thể chất hoặc tâm lý, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các bệnh về thần kinh hoặc chấn thương. Sự xuất hiện của nó cũng hiếm khi thấy trong các văn bản văn chương hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp