Bản dịch của từ Paralytic trong tiếng Việt

Paralytic

AdjectiveNoun [U/C]

Paralytic (Adjective)

pˌɛɹəlˈɪɾɪk
pˌæɹəlˈɪɾɪk
01

Cực kỳ say.

Extremely drunk.

Ví dụ

He was so paralytic at the party, he couldn't stand.

Anh ấy say tới mức không thể đứng được tại buổi tiệc.

After a few shots, she became paralytic and started dancing wildly.

Sau vài lần uống, cô ấy trở nên say và bắt đầu nhảy múa hoang dại.

The paralytic man stumbled out of the bar, unable to speak.

Người đàn ông say rượu đi lảo đảo ra khỏi quán, không thể nói được.

02

Liên quan đến chứng tê liệt.

Relating to paralysis.

Ví dụ

The paralytic patient received specialized care at the hospital.

Bệnh nhân tê liệt nhận được chăm sóc chuyên môn tại bệnh viện.

The paralytic symptoms affected his ability to move his limbs.

Các triệu chứng tê liệt ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của anh ấy.

The paralytic condition limited her mobility and independence in society.

Tình trạng tê liệt hạn chế khả năng di chuyển và độc lập của cô ấy trong xã hội.

Paralytic (Noun)

pˌɛɹəlˈɪɾɪk
pˌæɹəlˈɪɾɪk
01

Một người bị ảnh hưởng bởi chứng tê liệt.

A person affected by paralysis.

Ví dụ

The paralytic struggled to move due to his condition.

Người bị tê liệt gặp khó khăn khi di chuyển do tình trạng của mình.

The paralytic relied on a wheelchair for mobility.

Người tê liệt phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển.

The paralytic sought rehabilitation to improve movement abilities.

Người tê liệt tìm kiếm phương pháp phục hồi để cải thiện khả năng di chuyển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralytic

Không có idiom phù hợp