Bản dịch của từ Paramnesia trong tiếng Việt

Paramnesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paramnesia (Noun)

pæɹæmnˈiʒə
pæɹæmnˈiʒə
01

Một tình trạng hoặc hiện tượng liên quan đến trí nhớ bị bóp méo hoặc nhầm lẫn giữa thực tế và tưởng tượng, chẳng hạn như sự nhầm lẫn hoặc déjà vu.

A condition or phenomenon involving distorted memory or confusions of fact and fantasy such as confabulation or déjà vu.

Ví dụ

She experienced paramnesia, mixing up real events with imagined ones.

Cô ấy trải qua hiện tượng nhầm lẫn sự kiện thực với tưởng tượng.

Paramnesia can lead to confusion between what is real and what is not.

Hiện tượng nhầm lẫn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa thực và ảo.

The study of paramnesia helps understand memory distortions in social contexts.

Nghiên cứu về hiện tượng nhầm lẫn giúp hiểu rõ sự méo mó của trí nhớ trong bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paramnesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramnesia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.