Bản dịch của từ Paramnesia trong tiếng Việt
Paramnesia

Paramnesia (Noun)
Một tình trạng hoặc hiện tượng liên quan đến trí nhớ bị bóp méo hoặc nhầm lẫn giữa thực tế và tưởng tượng, chẳng hạn như sự nhầm lẫn hoặc déjà vu.
A condition or phenomenon involving distorted memory or confusions of fact and fantasy such as confabulation or déjà vu.
She experienced paramnesia, mixing up real events with imagined ones.
Cô ấy trải qua hiện tượng nhầm lẫn sự kiện thực với tưởng tượng.
Paramnesia can lead to confusion between what is real and what is not.
Hiện tượng nhầm lẫn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa thực và ảo.
The study of paramnesia helps understand memory distortions in social contexts.
Nghiên cứu về hiện tượng nhầm lẫn giúp hiểu rõ sự méo mó của trí nhớ trong bối cảnh xã hội.
Họ từ
Paramnesia là thuật ngữ tâm lý học chỉ hiện tượng sai lệch trong nhận thức, đặc biệt liên quan đến trí nhớ. Nó thể hiện sự nhầm lẫn giữa ký ức thực tại và ký ức tưởng tượng, dẫn đến việc cá nhân có thể nhớ sai hoặc bóp méo các sự kiện đã xảy ra. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "paramnesia" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Paramnesia thường được nghiên cứu trong bối cảnh các rối loạn tâm lý như tâm thần phân liệt hoặc các chấn thương não.
Từ "paramnesia" xuất phát từ tiếng Latinh "paramnesia", được cấu thành từ tiền tố "para-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "khác", và danh từ "mnesia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mnēsis", có nghĩa là "trí nhớ". Từ này mô tả những rối loạn liên quan đến trí nhớ, cụ thể là sự nhầm lẫn giữa kỷ niệm và thực tại. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "paramnesia" thể hiện những sai lệch trong sự nhận thức về ký ức, thường gặp trong các tình huống tâm lý nhất định.
Từ "paramnesia" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến các tình huống tâm lý hoặc y học, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu về rối loạn trí nhớ hoặc bệnh tâm thần. Paramnesia mô tả hiện tượng nhầm lẫn hoặc Ảo giác về ký ức, chủ yếu được nghiên cứu trong tâm lý học. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong các bài viết chuyên ngành, nhưng không nằm trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp