Bản dịch của từ Paraplegia trong tiếng Việt
Paraplegia

Paraplegia (Noun)
Paraplegia affects many veterans from the Iraq War, like John Smith.
Chứng liệt nửa người ảnh hưởng đến nhiều cựu chiến binh từ chiến tranh Iraq, như John Smith.
Paraplegia does not define a person's abilities or potential in society.
Chứng liệt nửa người không định nghĩa khả năng hoặc tiềm năng của một người trong xã hội.
How can we support individuals with paraplegia in our community programs?
Chúng ta có thể hỗ trợ những người bị liệt nửa người trong các chương trình cộng đồng như thế nào?
Họ từ
Liệt nửa thân dưới (paraplegia) là tình trạng mất khả năng vận động và cảm giác ở hai chi dưới, thường do tổn thương tủy sống ở vùng ngực, lưng hoặc xương cụt. Tình trạng này có thể xảy ra do chấn thương, bệnh lý hoặc dị tật bẩm sinh. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các vùng.
Từ "paraplegia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paraplegia", được hình thành từ tiền tố "para-" có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "bên cạnh" và "plegia" có nghĩa là "đột quỵ" hoặc "tê liệt". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong y học vào thế kỷ 19, chỉ tình trạng tê liệt của hai chi dưới do tổn thương tủy sống. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh đến sự mất khả năng vận động ở một phần nhất định của cơ thể, phản ánh sự kết hợp giữa nguyên nhân và hậu quả trong y học.
Tình trạng "paraplegia" (bại liệt phần thân dưới) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, liên quan đến chủ đề y tế và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo y học, nghiên cứu khoa học và chương trình đào tạo sức khỏe. Tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về phục hồi chức năng hoặc quản lý các bệnh lý liên quan đến thần kinh.