Bản dịch của từ Parathyroid trong tiếng Việt

Parathyroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parathyroid (Noun)

pæɹəɵˈaɪɹɔɪd
pæɹəɵˈaɪɹɔɪd
01

Một tuyến bên cạnh tuyến giáp tiết ra một loại hormone (hormone tuyến cận giáp) điều chỉnh lượng canxi trong cơ thể con người.

A gland next to the thyroid which secretes a hormone parathyroid hormone that regulates calcium levels in a persons body.

Ví dụ

The parathyroid regulates calcium levels in the human body effectively.

Tuyến cận giáp điều chỉnh mức canxi trong cơ thể con người hiệu quả.

The parathyroid does not control blood pressure or heart rate.

Tuyến cận giáp không kiểm soát huyết áp hoặc nhịp tim.

How does the parathyroid affect overall health in individuals?

Tuyến cận giáp ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của cá nhân như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parathyroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parathyroid

Không có idiom phù hợp