Bản dịch của từ Parc trong tiếng Việt

Parc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parc (Noun)

pˈɑɹk
pˈɑɹk
01

Tổng số phương tiện được xem xét chung; dân số phương tiện.

The total number of vehicles considered collectively; the vehicle population.

Ví dụ

The parc of cars in the city has increased significantly.

Số lượng ô tô trong thành phố đã tăng lên đáng kể.

The government is implementing policies to control the parc growth.

Chính phủ đang thực hiện các chính sách để kiểm soát sự tăng trưởng của số lượng ô tô.

The parc of electric vehicles is expected to rise in the future.

Số lượng xe điện dự kiến sẽ tăng trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parc

Không có idiom phù hợp