Bản dịch của từ Parcel out trong tiếng Việt

Parcel out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parcel out (Verb)

pˈɑɹsəl ˈaʊt
pˈɑɹsəl ˈaʊt
01

Để phân chia và phân phối một cái gì đó.

To divide and distribute something.

Ví dụ

Volunteers parcel out food to the homeless every Saturday.

Tình nguyện viên phân phối thức ăn cho người vô gia cư vào mỗi thứ Bảy.

The organization parcels out clothing donations to those in need.

Tổ chức phân phối quần áo từ thiện cho những người có hoàn cảnh khó khăn.

They plan to parcel out school supplies to underprivileged children next month.

Họ dự định phân phối vật dụng học tập cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn vào tháng sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parcel out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parcel out

Không có idiom phù hợp