Bản dịch của từ Parcel out trong tiếng Việt
Parcel out

Parcel out (Verb)
Để phân chia và phân phối một cái gì đó.
To divide and distribute something.
Volunteers parcel out food to the homeless every Saturday.
Tình nguyện viên phân phối thức ăn cho người vô gia cư vào mỗi thứ Bảy.
The organization parcels out clothing donations to those in need.
Tổ chức phân phối quần áo từ thiện cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
They plan to parcel out school supplies to underprivileged children next month.
Họ dự định phân phối vật dụng học tập cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn vào tháng sau.
"Parcel out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân chia hoặc phân phát một cái gì đó thành các phần riêng lẻ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân phối tài sản, trách nhiệm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể. Thông thường, "parcel out" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Cụm từ "parcel out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particula", nghĩa là "một phần nhỏ". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc chỉ đơn thuần chia nhỏ một phần đến việc phân phối hoặc phân chia tài sản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "parcel out" thường được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân phát đất đai, tài sản hoặc hàng hóa, phản ánh tính chất chia nhỏ và phân bổ của nó trong các giao dịch thương mại và pháp lý.
Cụm từ "parcel out" thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết (Writing) và nói (Speaking) trong kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong bài viết, nó liên quan đến việc phân chia tài sản hay nguồn lực, điều này có thể xảy ra trong các chủ đề về kinh tế hoặc quản lý. Trong nói, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về phân phối hoặc phân bổ công việc trong một nhóm. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để mô tả việc chia nhỏ tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp