Bản dịch của từ Parcels trong tiếng Việt
Parcels
Noun [U/C] Noun [C]
Parcels (Noun)
pˈɑɹslz
pˈɑɹslz
01
Một diện tích đất, đặc biệt là khi nó được xem xét riêng biệt với những diện tích khác.
An area of land especially when it is considered separately from others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Parcels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parcel | Parcels |
Parcels (Noun Countable)
pˈɑɹslz
pˈɑɹslz
01
Một gói hoặc bó riêng lẻ có thể đếm được.
An individual package or bundle that can be counted.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parcels
Không có idiom phù hợp