Bản dịch của từ Parcels trong tiếng Việt

Parcels

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parcels (Noun)

pˈɑɹslz
pˈɑɹslz
01

Một diện tích đất, đặc biệt là khi nó được xem xét riêng biệt với những diện tích khác.

An area of land especially when it is considered separately from others.

Ví dụ

Many parcels of land are available for community gardens in Chicago.

Nhiều mảnh đất có sẵn cho vườn cộng đồng ở Chicago.

Not all parcels are suitable for building new social housing projects.

Không phải tất cả các mảnh đất đều phù hợp để xây dựng dự án nhà ở xã hội mới.

Are these parcels designated for public parks or private development?

Những mảnh đất này có được chỉ định cho công viên công cộng hay phát triển tư nhân không?

02

Một gói hoặc bó của một cái gì đó.

A package or bundle of something.

Ví dụ

She received three parcels from her friends for her birthday party.

Cô ấy nhận được ba bưu kiện từ bạn bè cho bữa tiệc sinh nhật.

He did not send any parcels last week for the charity event.

Anh ấy không gửi bưu kiện nào tuần trước cho sự kiện từ thiện.

Did you see the parcels delivered to the community center yesterday?

Bạn có thấy những bưu kiện được giao đến trung tâm cộng đồng hôm qua không?

03

Một phần hoặc bộ phận của một tổng thể lớn hơn.

A part or division of a larger whole.

Ví dụ

The community received parcels of food during the recent charity event.

Cộng đồng nhận được các gói thực phẩm trong sự kiện từ thiện gần đây.

Many families did not receive parcels from the donation drive.

Nhiều gia đình không nhận được các gói từ chiến dịch quyên góp.

Did the school distribute parcels to the underprivileged families?

Trường có phát các gói cho các gia đình khó khăn không?

Dạng danh từ của Parcels (Noun)

SingularPlural

Parcel

Parcels

Parcels (Noun Countable)

pˈɑɹslz
pˈɑɹslz
01

Một gói hoặc bó riêng lẻ có thể đếm được.

An individual package or bundle that can be counted.

Ví dụ

Many parcels arrived at the community center for the charity event.

Nhiều bưu kiện đã đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện.

Not all parcels were delivered on time for the social gathering.

Không phải tất cả bưu kiện được giao đúng thời gian cho buổi gặp gỡ xã hội.

How many parcels were sent to the local shelter last week?

Có bao nhiêu bưu kiện được gửi đến nơi trú ẩn địa phương tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parcels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parcels

Không có idiom phù hợp