Bản dịch của từ Parental leave trong tiếng Việt
Parental leave

Parental leave (Noun)
Parental leave is important for working parents with young children.
Nghỉ phép cha mẹ rất quan trọng đối với người làm việc có con nhỏ.
Some companies do not offer paid parental leave to their employees.
Một số công ty không cung cấp nghỉ phép cha mẹ có lương cho nhân viên của họ.
Do you think parental leave policies should be more flexible?
Bạn nghĩ chính sách nghỉ phép cha mẹ nên linh hoạt hơn không?
Parental leave is important for bonding with newborns.
Nghỉ phép cha mẹ quan trọng để tạo mối liên kết với trẻ sơ sinh.
Some countries don't offer sufficient parental leave policies.
Một số quốc gia không cung cấp chính sách nghỉ phép cha mẹ đủ.
Parental leave (Phrase)
Parental leave is important for new parents in the workforce.
Nghỉ phép cha mẹ quan trọng cho người mới làm cha mẹ trong lực lượng lao động.
Some companies do not offer paid parental leave to their employees.
Một số công ty không cung cấp nghỉ phép cha mẹ có trả lương cho nhân viên của họ.
Is parental leave a common benefit in your country's workplaces?
Liệu nghỉ phép cha mẹ có phải là một phúc lợi phổ biến trong các nơi làm việc ở quốc gia của bạn không?
Parental leave is crucial for family bonding.
Nghỉ phép cha mẹ quan trọng cho việc tạo mối quan hệ trong gia đình.
Some companies do not offer parental leave benefits.
Một số công ty không cung cấp quyền lợi nghỉ phép cha mẹ.
Thời gian nghỉ phép cha mẹ (parental leave) đề cập đến khoảng thời gian mà một người lao động được phép miễn trừ công việc để chăm sóc con cái, thường là sau khi sinh hoặc nhận nuôi. Khái niệm này phổ biến ở nhiều quốc gia và có thể bao gồm nghỉ phép cho cả cha lẫn mẹ. Tại Mỹ, thuật ngữ thường dùng là "family leave", trong khi ở Anh, "parental leave" chú trọng nhiều hơn vào quyền lợi của cả hai phụ huynh. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "parental leave" xuất phát từ tiếng Latinh "parens", có nghĩa là "cha mẹ". Nguồn gốc từ "parent" nhấn mạnh vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để bao hàm quyền lợi của cha mẹ được nghỉ phép trong thời gian đầu sau khi sinh con hoặc nhận con nuôi. Hiện tại, "parental leave" thường được hiểu là một chế độ nghỉ phép được quy định nhằm hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc chăm sóc và tạo dựng mối liên kết với trẻ.
"Parental leave" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nghe và phần viết, liên quan đến chủ đề lao động và gia đình. Trong ngữ cảnh này, từ ngữ này thể hiện quyền lợi của cha mẹ trong việc nghỉ phép để chăm sóc con cái. Ngoài IELTS, "parental leave" cũng thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp và pháp lý khi thảo luận về các chính sách hỗ trợ gia đình hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến bình đẳng giới và phúc lợi xã hội.