Bản dịch của từ Parental leave trong tiếng Việt

Parental leave

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parental leave (Noun)

pɚˈɛntəl lˈiv
pɚˈɛntəl lˈiv
01

Khoảng thời gian mà cha mẹ được phép nghỉ việc một cách hợp pháp để có thể dành nhiều thời gian hơn cho con nhỏ của mình.

A period of time that a parent is legally allowed to be away from their job so that they can spend more time with their young children.

Ví dụ

Parental leave is important for working parents with young children.

Nghỉ phép cha mẹ rất quan trọng đối với người làm việc có con nhỏ.

Some companies do not offer paid parental leave to their employees.

Một số công ty không cung cấp nghỉ phép cha mẹ có lương cho nhân viên của họ.

Do you think parental leave policies should be more flexible?

Bạn nghĩ chính sách nghỉ phép cha mẹ nên linh hoạt hơn không?

Parental leave is important for bonding with newborns.

Nghỉ phép cha mẹ quan trọng để tạo mối liên kết với trẻ sơ sinh.

Some countries don't offer sufficient parental leave policies.

Một số quốc gia không cung cấp chính sách nghỉ phép cha mẹ đủ.

Parental leave (Phrase)

pɚˈɛntəl lˈiv
pɚˈɛntəl lˈiv
01

Nghỉ việc mà cha mẹ có thể đảm nhận để chăm sóc con cái.

Leave from work that a parent can take to care for a child.

Ví dụ

Parental leave is important for new parents in the workforce.

Nghỉ phép cha mẹ quan trọng cho người mới làm cha mẹ trong lực lượng lao động.

Some companies do not offer paid parental leave to their employees.

Một số công ty không cung cấp nghỉ phép cha mẹ có trả lương cho nhân viên của họ.

Is parental leave a common benefit in your country's workplaces?

Liệu nghỉ phép cha mẹ có phải là một phúc lợi phổ biến trong các nơi làm việc ở quốc gia của bạn không?

Parental leave is crucial for family bonding.

Nghỉ phép cha mẹ quan trọng cho việc tạo mối quan hệ trong gia đình.

Some companies do not offer parental leave benefits.

Một số công ty không cung cấp quyền lợi nghỉ phép cha mẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parental leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parental leave

Không có idiom phù hợp