Bản dịch của từ Parentheses trong tiếng Việt

Parentheses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parentheses (Noun)

pɚˈɛnɵəsiz
pɚˈɛnɵəsiz
01

Số nhiều của dấu ngoặc đơn.

Plural of parenthesis.

Ví dụ

Many social studies use parentheses for important notes and clarifications.

Nhiều nghiên cứu xã hội sử dụng dấu ngoặc cho ghi chú và giải thích quan trọng.

Social media posts do not always include parentheses for additional information.

Bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng có dấu ngoặc cho thông tin bổ sung.

Do you think parentheses help clarify social issues in writing?

Bạn có nghĩ rằng dấu ngoặc giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong viết không?

Dạng danh từ của Parentheses (Noun)

SingularPlural

Parenthesis

Parentheses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parentheses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parentheses

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.