Bản dịch của từ Parentheses trong tiếng Việt
Parentheses

Parentheses (Noun)
Số nhiều của dấu ngoặc đơn.
Plural of parenthesis.
Many social studies use parentheses for important notes and clarifications.
Nhiều nghiên cứu xã hội sử dụng dấu ngoặc cho ghi chú và giải thích quan trọng.
Social media posts do not always include parentheses for additional information.
Bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng có dấu ngoặc cho thông tin bổ sung.
Do you think parentheses help clarify social issues in writing?
Bạn có nghĩ rằng dấu ngoặc giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong viết không?
Dạng danh từ của Parentheses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parenthesis | Parentheses |
Họ từ
"Parentheses" là một thuật ngữ trong ngữ pháp, chỉ các dấu ngoặc đơn ( ) được sử dụng để chứa thông tin bổ sung hoặc giải thích trong câu mà không làm thay đổi nghĩa chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể gặp thuật ngữ "brackets" để chỉ các dấu ngoặc đơn. Đây là một điểm khác biệt trong cách gọi, tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của từ vẫn duy trì sự đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "parentheses" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parenthesis", có nghĩa là "việc đính kèm". Trong tiếng Latinh, từ này được biến thể thành "parenthesis", diễn tả một phần thêm vào trong câu văn. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dấu ngoặc đơn trong văn bản. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự bổ sung hoặc làm rõ các ý kiến, tạo điểm nhấn cho thông tin trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "parentheses" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuyên xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc giải thích hoặc làm rõ thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, lập trình và viết học thuật để nhóm thông tin hoặc thể hiện thứ tự thao tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp