Bản dịch của từ Pareo trong tiếng Việt

Pareo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pareo (Noun)

pɚˈioʊ
pɚˈioʊ
01

Một loại quần áo quấn quanh người, được nam giới hoặc phụ nữ mặc, tương tự như sarong của malaysia.

A wraparound garment, worn by men or women, similar to a malaysian sarong.

Ví dụ

She wore a colorful pareo to the beach party.

Cô ấy mặc một chiếc pareo màu sắc tới bữa tiệc biển.

The pareo was a gift from her friend who visited Malaysia.

Chiếc pareo là một món quà từ người bạn của cô ấy đã thăm Malaysia.

At the resort, many guests were seen wearing pareos around.

Tại khu nghỉ dưỡng, nhiều khách đã được nhìn thấy mặc pareo xung quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pareo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pareo

Không có idiom phù hợp