Bản dịch của từ Pareo trong tiếng Việt
Pareo

Pareo (Noun)
She wore a colorful pareo to the beach party.
Cô ấy mặc một chiếc pareo màu sắc tới bữa tiệc biển.
The pareo was a gift from her friend who visited Malaysia.
Chiếc pareo là một món quà từ người bạn của cô ấy đã thăm Malaysia.
At the resort, many guests were seen wearing pareos around.
Tại khu nghỉ dưỡng, nhiều khách đã được nhìn thấy mặc pareo xung quanh.
Pareo là một loại vải, thường được làm từ cotton hoặc polyester, được sử dụng chủ yếu trong trang phục biển. Từ này có nguồn gốc từ các hòn đảo ở Polynesia và thường được mặc như một chiếc khăn quấn quanh cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, pareo có thể gắn liền với các phong cách thời trang khác nhau của người dân miền nhiệt đới.
Từ "pareo" có nguồn gốc từ tiếng Tahiti, trong đó "pareu" nghĩa là "vải" hoặc "khăn". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, nhờ vào sự phát triển của ngành du lịch và văn hóa biển. Trong bối cảnh hiện nay, "pareo" chỉ một loại trang phục thoải mái, thường được sử dụng như một chiếc khăn quấn quanh người trong các hoạt động bãi biển, thể hiện sự kết hợp giữa tính tiện dụng và phong cách thời trang đương đại.
Từ "pareo" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong ngữ cảnh Speaking và Writing do ít liên quan đến chủ đề học thuật. Tuy nhiên, trong các phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả văn hóa hoặc thời trang, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến du lịch hoặc trang phục. Từ này chủ yếu được sử dụng khi nói về trang phục bãi biển hoặc sự kiện thể thao dưới nước.