Bản dịch của từ Pargetting trong tiếng Việt

Pargetting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pargetting (Noun)

pˈɑɹdʒətɨŋ
pˈɑɹdʒətɨŋ
01

Ứng dụng thạch cao trang trí cho tường và trần nhà, đặc biệt là công trình trát vữa bên ngoài các ngôi nhà.

The application of decorative plasterwork to walls and ceilings especially exterior stucco relief work on houses.

Ví dụ

The pargetting on the Smith house adds charm to the neighborhood.

Việc trang trí bên ngoài của nhà Smith làm tăng vẻ đẹp của khu phố.

The pargetting does not match the style of the other homes.

Việc trang trí bên ngoài không phù hợp với phong cách của các ngôi nhà khác.

Is the pargetting on Main Street historically significant?

Việc trang trí bên ngoài trên đường Main có ý nghĩa lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pargetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pargetting

Không có idiom phù hợp