Bản dịch của từ Parity grid trong tiếng Việt
Parity grid
Noun [U/C]

Parity grid (Noun)
pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong máy tính, một cấu hình được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách thực hiện kiểm tra parity trong việc truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu.
In computing, a configuration used to ensure data integrity by implementing parity checks in data transmission or storage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parity grid
Không có idiom phù hợp