Bản dịch của từ Parity grid trong tiếng Việt

Parity grid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parity grid(Noun)

pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
01

Trong máy tính, một cấu hình được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách thực hiện kiểm tra parity trong việc truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu.

In computing, a configuration used to ensure data integrity by implementing parity checks in data transmission or storage.

Ví dụ
02

Một hệ thống hoặc khuôn khổ cho phép cân bằng tài nguyên, nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến sự công bằng hoặc bình đẳng.

A system or framework that allows for the balancing of resources, tasks, or activities with respect to parity or equality.

Ví dụ
03

Một cấu trúc lưới tổ chức các thành phần theo cách duy trì sự bình đẳng trong các chiều, chẳng hạn như trong lý thuyết đồ thị.

A grid-like structure that organizes components in a way that maintains parity across dimensions, such as in graph theory.

Ví dụ