Bản dịch của từ Parity grid trong tiếng Việt
Parity grid
Noun [U/C]

Parity grid(Noun)
pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
pˈɛɹəti ɡɹˈɪd
01
Trong máy tính, một cấu hình được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách thực hiện kiểm tra parity trong việc truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu.
In computing, a configuration used to ensure data integrity by implementing parity checks in data transmission or storage.
Ví dụ
Ví dụ
